(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ plowing
B1

plowing

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang cày việc cày bừa sự cày xới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plowing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động cày xới đất bằng lưỡi cày, đặc biệt là trước khi gieo trồng.

Definition (English Meaning)

The act of turning up the earth with a plow, especially before sowing.

Ví dụ Thực tế với 'Plowing'

  • "The farmer is plowing the field to prepare it for planting."

    "Người nông dân đang cày ruộng để chuẩn bị cho việc trồng trọt."

  • "He spent the whole day plowing."

    "Anh ấy đã dành cả ngày để cày ruộng."

  • "Plowing through the data, I found the error."

    "Vật lộn với đống dữ liệu, tôi đã tìm ra lỗi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Plowing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Plowing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'plowing' ở dạng V-ing (present participle) thường được sử dụng để mô tả hành động đang diễn ra hoặc như một danh động từ (gerund). Nó nhấn mạnh quá trình cày xới hơn là kết quả cuối cùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

through in

'Plowing through' thường được dùng để diễn tả việc vượt qua khó khăn, trở ngại. 'Plowing in' ít phổ biến hơn và thường gắn với việc trộn vật liệu vào đất trong quá trình cày.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Plowing'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
While he was plowing the field, the sun began to set.
Trong khi anh ấy đang cày ruộng, mặt trời bắt đầu lặn.
Phủ định
Unless they are plowing the fields soon, the crops will not be planted on time.
Trừ khi họ cày ruộng sớm, mùa màng sẽ không được gieo trồng đúng thời hạn.
Nghi vấn
After they finish plowing, will they plant the seeds?
Sau khi họ cày xong, họ sẽ gieo hạt chứ?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the farmer plows the field this week, he will plant the seeds next week.
Nếu người nông dân cày ruộng trong tuần này, anh ấy sẽ gieo hạt vào tuần tới.
Phủ định
If it doesn't plow easily, they won't plant anything this season.
Nếu việc cày không dễ dàng, họ sẽ không trồng bất cứ thứ gì trong mùa này.
Nghi vấn
Will they plow the field if it rains tomorrow?
Liệu họ có cày ruộng nếu trời mưa vào ngày mai không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)