plow
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plow'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nông cụ lớn có một hoặc nhiều lưỡi dao gắn vào khung, được kéo bởi máy kéo hoặc động vật và được sử dụng để cày.
Definition (English Meaning)
A large farming implement with one or more blades fixed in a frame, drawn by a tractor or animal and used for plowing.
Ví dụ Thực tế với 'Plow'
-
"The farmer attached the plow to his tractor."
"Người nông dân gắn cái cày vào máy kéo của mình."
-
"The ancient Egyptians used oxen to pull plows."
"Người Ai Cập cổ đại đã sử dụng bò để kéo cày."
-
"She plowed through the report, highlighting the key points."
"Cô ấy đọc ngấu nghiến bản báo cáo, gạch chân những điểm chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Plow'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: plow/plough
- Verb: plow/plough
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Plow'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Plow thường chỉ dụng cụ dùng để xới đất quy mô lớn trong nông nghiệp. Phân biệt với 'hoe' (cuốc) là dụng cụ cầm tay, nhỏ gọn dùng để làm vườn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Used to describe what the plow is equipped with or the manner in which it's used. For example, 'The field was plowed with a tractor.' hoặc 'The farmer plowed with precision'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Plow'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer uses a plow that is attached to his tractor.
|
Người nông dân sử dụng một cái cày được gắn vào máy kéo của anh ấy. |
| Phủ định |
The field, which they plowed last year, isn't ready for planting yet.
|
Cánh đồng mà họ đã cày xới năm ngoái vẫn chưa sẵn sàng để trồng trọt. |
| Nghi vấn |
Is this the field where they plow every spring?
|
Đây có phải là cánh đồng nơi họ cày xới mỗi mùa xuân không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer will plow the field tomorrow.
|
Người nông dân sẽ cày ruộng vào ngày mai. |
| Phủ định |
Did the farmer not plow the field yesterday?
|
Hôm qua người nông dân đã không cày ruộng phải không? |
| Nghi vấn |
Can this tractor plow the difficult terrain?
|
Máy kéo này có thể cày địa hình khó khăn này không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer is plowing the field to prepare for planting.
|
Người nông dân đang cày ruộng để chuẩn bị cho việc trồng trọt. |
| Phủ định |
They are not plowing the road; they are clearing the snow.
|
Họ không cày đường; họ đang dọn tuyết. |
| Nghi vấn |
Is she plowing through the stack of paperwork on her desk?
|
Cô ấy có đang cố gắng giải quyết đống giấy tờ trên bàn làm việc của mình không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer plows the field every spring.
|
Người nông dân cày ruộng vào mỗi mùa xuân. |
| Phủ định |
She does not plow the garden because it's too small.
|
Cô ấy không cày vườn vì nó quá nhỏ. |
| Nghi vấn |
Does he plow his own land, or does he hire someone?
|
Anh ta tự cày đất của mình, hay anh ta thuê người? |