(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pocket
A2

pocket

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

túi áo túi quần biển thủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pocket'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cái túi nhỏ được may vào hoặc lên trên quần áo, để mang các vật dụng nhỏ.

Definition (English Meaning)

A small bag sewn into or onto a garment, for carrying small articles.

Ví dụ Thực tế với 'Pocket'

  • "He reached into his pocket and pulled out a coin."

    "Anh ấy thò tay vào túi và lấy ra một đồng xu."

  • "She always carries a small notebook in her pocket."

    "Cô ấy luôn mang theo một cuốn sổ nhỏ trong túi áo."

  • "The thief tried to pocket the valuable necklace."

    "Tên trộm đã cố gắng bỏ túi sợi dây chuyền đắt giá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pocket'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pouch(túi nhỏ)
bag(túi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Pocket'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Pocket” thường được hiểu là một túi nhỏ, thường may vào quần áo. Nó khác với “bag” (túi) vốn lớn hơn và thường được mang riêng biệt. “Pouch” là một túi nhỏ hơn pocket, thường dùng để đựng những vật có giá trị hoặc dễ vỡ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into

'in' được sử dụng để chỉ vị trí bên trong túi (ví dụ: 'I have money in my pocket'). 'into' được sử dụng khi chỉ hành động đặt một vật gì đó vào túi (ví dụ: 'He put his hands into his pockets').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pocket'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)