(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ point of sale
B1

point of sale

noun

Nghĩa tiếng Việt

điểm bán hàng quầy thanh toán máy tính tiền thiết bị POS
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Point of sale'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Địa điểm nơi khách hàng thực hiện thanh toán cho hàng hóa hoặc dịch vụ và nơi thuế bán hàng có thể phải nộp.

Definition (English Meaning)

A place where a customer executes the payment for goods or services and where sales taxes may become payable.

Ví dụ Thực tế với 'Point of sale'

  • "The retailer offers contactless payments at the point of sale."

    "Nhà bán lẻ cung cấp các khoản thanh toán không tiếp xúc tại điểm bán hàng."

  • "The new POS system has improved efficiency."

    "Hệ thống POS mới đã cải thiện hiệu quả."

  • "Data breaches at points of sale are a growing concern."

    "Việc vi phạm dữ liệu tại các điểm bán hàng đang là một mối quan tâm ngày càng tăng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Point of sale'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Point of sale'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được viết tắt là POS. Nó đề cập đến cả địa điểm vật lý (như quầy thu ngân trong cửa hàng) và hệ thống được sử dụng để xử lý các giao dịch (như máy tính tiền, thiết bị đọc thẻ). Nó bao hàm toàn bộ quá trình thanh toán từ khi khách hàng mang sản phẩm đến quầy đến khi giao dịch hoàn tất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at

Thường dùng 'at the point of sale' để chỉ hành động xảy ra tại địa điểm thanh toán.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Point of sale'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)