(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gesture
B1

gesture

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cử chỉ điệu bộ ra hiệu làm điệu bộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gesture'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cử chỉ, điệu bộ; một động tác của một bộ phận cơ thể, đặc biệt là tay hoặc đầu, để diễn tả một ý tưởng hoặc ý nghĩa.

Definition (English Meaning)

A movement of part of the body, especially a hand or the head, to express an idea or meaning.

Ví dụ Thực tế với 'Gesture'

  • "She made a rude gesture at the driver."

    "Cô ấy đã có một cử chỉ thô lỗ với người lái xe."

  • "Shaking your head is a gesture of disagreement."

    "Lắc đầu là một cử chỉ thể hiện sự không đồng ý."

  • "The waiter gestured to a table near the window."

    "Người phục vụ ra hiệu đến một chiếc bàn gần cửa sổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gesture'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Gesture'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'gesture' thường dùng để chỉ những hành động có chủ ý, nhằm mục đích giao tiếp một thông điệp nào đó. Nó khác với những cử động vô thức hoặc phản xạ tự nhiên. So với 'sign', 'gesture' thường mang tính tự phát và ít quy ước hơn. Ví dụ, 'sign' có thể là một ký hiệu được quy định trong ngôn ngữ ký hiệu, còn 'gesture' có thể là một cái nhún vai thể hiện sự thờ ơ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with of

'With' thường đi kèm để chỉ cách thức thực hiện cử chỉ (e.g., He spoke with gestures). 'Of' thường được sử dụng để chỉ một hành động mang tính biểu tượng (e.g., a gesture of goodwill).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gesture'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)