(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ political analyst
C1

political analyst

Noun

Nghĩa tiếng Việt

nhà phân tích chính trị chuyên gia phân tích chính trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political analyst'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người nghiên cứu các sự kiện, xu hướng và vấn đề chính trị, đồng thời cung cấp phân tích và bình luận về chúng.

Definition (English Meaning)

A person who studies political events, trends, and issues, and provides analysis and commentary on them.

Ví dụ Thực tế với 'Political analyst'

  • "The political analyst offered a compelling explanation for the election results."

    "Nhà phân tích chính trị đã đưa ra một lời giải thích thuyết phục cho kết quả bầu cử."

  • "Many political analysts are predicting a close race."

    "Nhiều nhà phân tích chính trị đang dự đoán một cuộc đua sít sao."

  • "The television network hired a political analyst to provide commentary on the debates."

    "Mạng lưới truyền hình đã thuê một nhà phân tích chính trị để cung cấp bình luận về các cuộc tranh luận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Political analyst'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: political analyst
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

political commentator(bình luận viên chính trị)
political pundit(chuyên gia chính trị (thường dùng với ý mỉa mai))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

politician(chính trị gia)
political science(khoa học chính trị)
policy maker(nhà hoạch định chính sách)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Political analyst'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những người có kiến thức chuyên sâu về chính trị và thường xuyên xuất hiện trên các phương tiện truyền thông, tư vấn cho các chính trị gia hoặc các tổ chức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as for

* as: Dùng để chỉ vai trò hoặc chức năng. Ví dụ: He works as a political analyst. (Anh ấy làm việc với vai trò là một nhà phân tích chính trị.)
* for: Dùng để chỉ người hoặc tổ chức mà nhà phân tích làm việc hoặc cung cấp dịch vụ. Ví dụ: She is a political analyst for a major news network. (Cô ấy là một nhà phân tích chính trị cho một mạng lưới tin tức lớn.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Political analyst'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)