political mood
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political mood'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tâm trạng chính trị, cảm xúc hoặc thái độ chung của công chúng hoặc một nhóm cụ thể đối với các vấn đề, nhà lãnh đạo hoặc sự kiện chính trị.
Definition (English Meaning)
The general feeling or prevailing attitude of the public or a particular group regarding political issues, leaders, or events.
Ví dụ Thực tế với 'Political mood'
-
"The political mood shifted dramatically after the corruption scandal."
"Tâm trạng chính trị đã thay đổi đáng kể sau vụ bê bối tham nhũng."
-
"Understanding the political mood is crucial for effective governance."
"Hiểu được tâm trạng chính trị là rất quan trọng để quản trị hiệu quả."
-
"The latest polls suggest a pessimistic political mood among young voters."
"Các cuộc thăm dò mới nhất cho thấy một tâm trạng chính trị bi quan trong giới cử tri trẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Political mood'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mood
- Adjective: political
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Political mood'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả bầu không khí chính trị hoặc cảm xúc lan tỏa trong một cộng đồng hoặc quốc gia. Nó có thể dao động từ lạc quan đến bi quan, từ ủng hộ đến phản đối, tùy thuộc vào các yếu tố như tình hình kinh tế, các chính sách của chính phủ và các sự kiện quốc tế. 'Political climate' là một cụm từ tương tự, nhưng 'political mood' tập trung hơn vào cảm xúc và thái độ của công chúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' thường được dùng để chỉ phạm vi: 'the political mood in the country'. 'Of' thường được dùng để chỉ bản chất: 'a mood of optimism'. 'Regarding' thường được dùng để chỉ đối tượng: 'concerns regarding the political mood'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Political mood'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.