(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ political capital
C1

political capital

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

uy tín chính trị vốn chính trị ảnh hưởng chính trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political capital'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Uy tín, thiện cảm và ảnh hưởng mà một chính trị gia hoặc đảng phái chính trị có được với công chúng và các nhân tố chính trị khác, có thể được sử dụng để đạt được các mục tiêu chính trị.

Definition (English Meaning)

The trust, goodwill, and influence a politician or political party has with the public and other political actors, which can be used to achieve political goals.

Ví dụ Thực tế với 'Political capital'

  • "The president used his political capital to push through the healthcare reform."

    "Tổng thống đã sử dụng uy tín chính trị của mình để thúc đẩy thông qua cải cách y tế."

  • "The scandal significantly depleted the governor's political capital."

    "Vụ bê bối đã làm suy giảm đáng kể uy tín chính trị của thống đốc."

  • "Building political capital takes time and consistent effort."

    "Xây dựng uy tín chính trị cần thời gian và nỗ lực nhất quán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Political capital'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: political capital
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

disfavor(sự không ủng hộ)
distrust(sự không tin tưởng)

Từ liên quan (Related Words)

public opinion(dư luận)
policy(chính sách)
legislation(luật pháp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Kinh tế chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Political capital'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Political capital là một khái niệm trừu tượng, dùng để chỉ nguồn lực vô hình mà một nhà lãnh đạo hoặc tổ chức chính trị tích lũy được thông qua các hành động, quyết định trước đây. Nó có thể được 'chi tiêu' để thúc đẩy các chính sách hoặc 'đầu tư' để củng cố vị thế. So sánh với 'influence' (ảnh hưởng) – influence chỉ đơn thuần là khả năng tác động, trong khi political capital bao hàm cả sự tín nhiệm và sự ủng hộ đi kèm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with on

of: thường dùng để chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của political capital (e.g., political capital of the president). with: thường dùng để chỉ đối tượng mà political capital tác động đến (e.g., political capital with the electorate). on: thường dùng khi đề cập đến tác động của một sự kiện hoặc quyết định lên political capital (e.g., a drain on political capital).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Political capital'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)