political power
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political power'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng hoặc năng lực kiểm soát hoặc gây ảnh hưởng đến hành vi chính trị của người dân hoặc các chính sách của một chính phủ.
Definition (English Meaning)
The ability or capacity to control or influence the political behavior of people or the policies of a government.
Ví dụ Thực tế với 'Political power'
-
"The president holds significant political power in the country."
"Tổng thống nắm giữ quyền lực chính trị đáng kể trong nước."
-
"The military coup demonstrated a shift in political power."
"Cuộc đảo chính quân sự cho thấy một sự thay đổi trong quyền lực chính trị."
-
"Economic reforms can lead to a redistribution of political power."
"Cải cách kinh tế có thể dẫn đến sự tái phân phối quyền lực chính trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Political power'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: power
- Adjective: political
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Political power'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này đề cập đến khả năng thực tế để đưa ra quyết định và thực thi chúng trong phạm vi chính trị. Nó bao gồm khả năng sử dụng các nguồn lực, thể chế và ảnh hưởng để đạt được các mục tiêu chính trị. Nó khác với 'authority' (quyền lực được công nhận) và 'influence' (ảnh hưởng không chính thức). 'Political power' nhấn mạnh khả năng hành động và thay đổi hiện trạng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'political power over the people' (quyền lực chính trị đối với người dân), 'political power in the government' (quyền lực chính trị trong chính phủ). 'Over' chỉ sự kiểm soát trực tiếp, trong khi 'in' chỉ sự nắm giữ hoặc tham gia vào quyền lực.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Political power'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.