pollster
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pollster'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người hoặc tổ chức thực hiện hoặc phân tích các cuộc thăm dò ý kiến.
Definition (English Meaning)
A person or organization that conducts or analyzes opinion polls.
Ví dụ Thực tế với 'Pollster'
-
"The pollster accurately predicted the outcome of the election."
"Người thăm dò ý kiến đã dự đoán chính xác kết quả của cuộc bầu cử."
-
"Experienced pollsters are crucial for understanding voter sentiment."
"Các nhà thăm dò ý kiến có kinh nghiệm rất quan trọng để hiểu được tâm lý cử tri."
-
"The media often quotes pollsters' findings."
"Các phương tiện truyền thông thường trích dẫn những phát hiện của các nhà thăm dò ý kiến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pollster'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pollster
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pollster'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pollster' thường được sử dụng để chỉ những chuyên gia có kinh nghiệm và kỹ năng trong việc thiết kế, thực hiện và phân tích các cuộc thăm dò. Nó khác với những người chỉ đơn giản hỏi ý kiến người khác một cách không chính thức. 'Pollster' nhấn mạnh tính chuyên nghiệp và khoa học của quy trình thăm dò.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' thường được sử dụng để chỉ chủ đề của cuộc thăm dò (ví dụ: a pollster on public opinion). 'for' thường chỉ đối tượng mà cuộc thăm dò được thực hiện (ví dụ: a pollster for a political campaign). 'about' tương tự như 'on' nhưng có thể rộng hơn (ví dụ: a pollster about political issues).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pollster'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.