(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ polluted runoff
B2

polluted runoff

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nước chảy tràn ô nhiễm dòng chảy ô nhiễm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polluted runoff'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Polluted" mô tả thứ gì đó bị ô nhiễm bởi các chất độc hại. "Runoff" đề cập đến nước mưa hoặc tuyết tan chảy chảy trên bề mặt đất.

Definition (English Meaning)

"Polluted" describes something that is contaminated with harmful substances. "Runoff" refers to rainwater or melted snow that flows over the ground surface.

Ví dụ Thực tế với 'Polluted runoff'

  • "Polluted runoff from agricultural fields can contaminate nearby waterways."

    "Nước chảy tràn ô nhiễm từ các cánh đồng nông nghiệp có thể làm ô nhiễm các nguồn nước lân cận."

  • "The city is working to reduce polluted runoff into the bay."

    "Thành phố đang nỗ lực giảm lượng nước chảy tràn ô nhiễm vào vịnh."

  • "Excessive fertilizer use can lead to polluted runoff and algal blooms."

    "Việc sử dụng quá nhiều phân bón có thể dẫn đến nước chảy tràn ô nhiễm và sự nở hoa của tảo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Polluted runoff'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

contaminated runoff(nước chảy tràn bị ô nhiễm)
toxic runoff(nước chảy tràn độc hại)

Trái nghĩa (Antonyms)

clean runoff(nước chảy tràn sạch)
unpolluted runoff(nước chảy tràn không ô nhiễm)

Từ liên quan (Related Words)

nonpoint source pollution(ô nhiễm nguồn phân tán)
watershed(lưu vực sông)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Polluted runoff'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Polluted runoff" thường được sử dụng để mô tả nước chảy tràn qua đất và mang theo các chất ô nhiễm như hóa chất nông nghiệp, chất thải công nghiệp hoặc chất thải từ đô thị. Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh môi trường và bảo tồn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from into

"Polluted runoff from" chỉ ra nguồn gốc của dòng chảy ô nhiễm (ví dụ: polluted runoff from farms). "Polluted runoff into" chỉ ra nơi mà dòng chảy ô nhiễm chảy vào (ví dụ: polluted runoff into rivers).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Polluted runoff'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)