overloading
Danh từ (gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overloading'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động chất hoặc gánh quá mức.
Definition (English Meaning)
The act of loading or burdening excessively.
Ví dụ Thực tế với 'Overloading'
-
"The overloading of the server caused the website to crash."
"Việc quá tải máy chủ đã khiến trang web bị sập."
-
"The electrical grid is experiencing overloading due to the heatwave."
"Lưới điện đang bị quá tải do đợt nắng nóng."
-
"Function overloading is a common feature in C++."
"Nạp chồng hàm là một tính năng phổ biến trong C++."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overloading'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: overload
- Verb: overload
- Adjective: overloaded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overloading'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ hành động đang diễn ra của việc làm quá tải. Thường dùng để mô tả trạng thái hoặc quá trình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
with: Chỉ đối tượng hoặc chất được dùng để quá tải. by: Chỉ tác nhân gây ra quá tải.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overloading'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.