(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overloading
C1

overloading

Danh từ (gerund)

Nghĩa tiếng Việt

quá tải nạp chồng (trong lập trình)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overloading'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động chất hoặc gánh quá mức.

Definition (English Meaning)

The act of loading or burdening excessively.

Ví dụ Thực tế với 'Overloading'

  • "The overloading of the server caused the website to crash."

    "Việc quá tải máy chủ đã khiến trang web bị sập."

  • "The electrical grid is experiencing overloading due to the heatwave."

    "Lưới điện đang bị quá tải do đợt nắng nóng."

  • "Function overloading is a common feature in C++."

    "Nạp chồng hàm là một tính năng phổ biến trong C++."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overloading'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: overload
  • Verb: overload
  • Adjective: overloaded
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

burdening(gánh nặng)
overtaxing(làm quá sức)
overcharging(nạp quá tải (điện))

Trái nghĩa (Antonyms)

underloading(chất không đủ tải)
relieving(giải tỏa)

Từ liên quan (Related Words)

bandwidth(băng thông)
capacity(dung lượng)
traffic(lưu lượng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kỹ thuật Giao thông vận tải Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Overloading'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hành động đang diễn ra của việc làm quá tải. Thường dùng để mô tả trạng thái hoặc quá trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

with: Chỉ đối tượng hoặc chất được dùng để quá tải. by: Chỉ tác nhân gây ra quá tải.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overloading'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)