(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pontoon
B2

pontoon

noun

Nghĩa tiếng Việt

phao cầu phao bến phao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pontoon'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chiếc thuyền đáy bằng hoặc cấu trúc kim loại hoặc nhựa rỗng được sử dụng cùng với những chiếc khác để hỗ trợ một cây cầu nổi hoặc bến tàu.

Definition (English Meaning)

A flat-bottomed boat or hollow metal or plastic structure used with others to support a floating bridge or dock.

Ví dụ Thực tế với 'Pontoon'

  • "The engineers built a pontoon bridge to cross the river."

    "Các kỹ sư đã xây dựng một cây cầu phao để băng qua sông."

  • "The army used pontoons to quickly deploy troops across the river."

    "Quân đội đã sử dụng các phao để nhanh chóng triển khai quân đội qua sông."

  • "We relaxed on the pontoon boat all afternoon."

    "Chúng tôi thư giãn trên thuyền phao cả buổi chiều."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pontoon'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pontoon
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

float(phao)
raft(bè)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

dock(bến tàu)
bridge(cầu)
catamaran(thuyền catamaran)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng hải Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Pontoon'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pontoon thường được dùng để chỉ một cấu trúc nổi đơn lẻ, nhưng cũng có thể được dùng để chỉ một cây cầu nổi hoặc bến tàu hoàn chỉnh được xây dựng từ nhiều pontoon. Khái niệm chính là khả năng nổi và hỗ trợ trọng lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on over

Sử dụng "on" khi đề cập đến việc ở trên pontoon. Ví dụ: "We walked on the pontoon." Sử dụng "over" khi đề cập đến việc di chuyển qua một cấu trúc được hỗ trợ bởi pontoon. Ví dụ: "We drove over the pontoon bridge."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pontoon'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineers built a pontoon across the river.
Các kỹ sư đã xây một cái cầu phao bắc qua sông.
Phủ định
Never have I seen such a poorly constructed pontoon.
Chưa bao giờ tôi thấy một cái cầu phao nào được xây dựng tồi tệ đến vậy.
Nghi vấn
Had they known the storm was coming, would they have used the pontoon?
Nếu họ biết cơn bão đang đến, liệu họ có sử dụng cầu phao không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The pontoon bridge allows vehicles to cross the river.
Cầu phao cho phép các phương tiện đi qua sông.
Phủ định
The pontoon isn't strong enough to support heavy trucks.
Phao không đủ mạnh để đỡ những chiếc xe tải nặng.
Nghi vấn
Is the pontoon secure enough for us to walk across?
Phao có đủ an toàn để chúng ta đi bộ qua không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)