pontoon
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pontoon'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chiếc thuyền đáy bằng hoặc cấu trúc kim loại hoặc nhựa rỗng được sử dụng cùng với những chiếc khác để hỗ trợ một cây cầu nổi hoặc bến tàu.
Definition (English Meaning)
A flat-bottomed boat or hollow metal or plastic structure used with others to support a floating bridge or dock.
Ví dụ Thực tế với 'Pontoon'
-
"The engineers built a pontoon bridge to cross the river."
"Các kỹ sư đã xây dựng một cây cầu phao để băng qua sông."
-
"The army used pontoons to quickly deploy troops across the river."
"Quân đội đã sử dụng các phao để nhanh chóng triển khai quân đội qua sông."
-
"We relaxed on the pontoon boat all afternoon."
"Chúng tôi thư giãn trên thuyền phao cả buổi chiều."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pontoon'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pontoon
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pontoon'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pontoon thường được dùng để chỉ một cấu trúc nổi đơn lẻ, nhưng cũng có thể được dùng để chỉ một cây cầu nổi hoặc bến tàu hoàn chỉnh được xây dựng từ nhiều pontoon. Khái niệm chính là khả năng nổi và hỗ trợ trọng lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng "on" khi đề cập đến việc ở trên pontoon. Ví dụ: "We walked on the pontoon." Sử dụng "over" khi đề cập đến việc di chuyển qua một cấu trúc được hỗ trợ bởi pontoon. Ví dụ: "We drove over the pontoon bridge."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pontoon'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineers built a pontoon across the river.
|
Các kỹ sư đã xây một cái cầu phao bắc qua sông. |
| Phủ định |
Never have I seen such a poorly constructed pontoon.
|
Chưa bao giờ tôi thấy một cái cầu phao nào được xây dựng tồi tệ đến vậy. |
| Nghi vấn |
Had they known the storm was coming, would they have used the pontoon?
|
Nếu họ biết cơn bão đang đến, liệu họ có sử dụng cầu phao không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pontoon bridge allows vehicles to cross the river.
|
Cầu phao cho phép các phương tiện đi qua sông. |
| Phủ định |
The pontoon isn't strong enough to support heavy trucks.
|
Phao không đủ mạnh để đỡ những chiếc xe tải nặng. |
| Nghi vấn |
Is the pontoon secure enough for us to walk across?
|
Phao có đủ an toàn để chúng ta đi bộ qua không? |