bridge
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bridge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cấu trúc bắc qua sông, đường, đường sắt, v.v., để vượt qua sông, đường hoặc chướng ngại vật khác.
Definition (English Meaning)
A structure carrying a road, path, railroad, etc. across a river, road, or other obstacle.
Ví dụ Thực tế với 'Bridge'
-
"The Golden Gate Bridge is a famous landmark in San Francisco."
"Cầu Cổng Vàng là một địa danh nổi tiếng ở San Francisco."
-
"We need to build a bridge to connect the two islands."
"Chúng ta cần xây một cây cầu để kết nối hai hòn đảo."
-
"She acted as a bridge between the two departments."
"Cô ấy đóng vai trò là cầu nối giữa hai phòng ban."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bridge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bridge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bridge dùng để chỉ một cấu trúc vật lý kết nối hai điểm. Nó có thể là cầu đường, cầu đường sắt, hoặc thậm chí cầu răng trong nha khoa. Ngoài ra, 'bridge' còn được dùng với nghĩa bóng để chỉ sự kết nối giữa hai điều khác biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Over' thường dùng để chỉ vị trí của cầu so với chướng ngại vật bên dưới (ví dụ: The bridge goes over the river). 'Across' nhấn mạnh việc cầu bắc ngang qua một khoảng cách (ví dụ: The bridge connects two sides across the valley).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bridge'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.