(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ponytail
A2

ponytail

noun

Nghĩa tiếng Việt

tóc đuôi ngựa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ponytail'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kiểu tóc mà tóc được kéo ngược ra phía sau và buộc lại ở sau đầu sao cho nó rủ xuống như đuôi ngựa.

Definition (English Meaning)

A hairstyle in which the hair is drawn back and fastened at the back of the head so that it hangs down like a horse's tail.

Ví dụ Thực tế với 'Ponytail'

  • "She always wears her hair in a ponytail when she goes running."

    "Cô ấy luôn buộc tóc đuôi ngựa khi đi chạy."

  • "Her long blonde hair was pulled back into a neat ponytail."

    "Mái tóc vàng dài của cô ấy được kéo ngược ra sau thành một kiểu tóc đuôi ngựa gọn gàng."

  • "He watched her ponytail swing as she walked away."

    "Anh ấy nhìn đuôi tóc ngựa của cô ấy đung đưa khi cô ấy bước đi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ponytail'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ponytail
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang Làm đẹp

Ghi chú Cách dùng 'Ponytail'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ponytail' miêu tả chính xác hình dáng của kiểu tóc: giống như đuôi ngựa. Đây là một kiểu tóc đơn giản, phổ biến, thường được dùng khi tập thể thao hoặc trong các hoạt động hàng ngày. Nó nhấn mạnh sự gọn gàng, năng động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Khi dùng 'in', nó thường đi kèm với mô tả về người hoặc vật có kiểu tóc này. Ví dụ: 'a girl in a ponytail'. Khi dùng 'with', nó mô tả đặc điểm, ví dụ: 'a ponytail with a ribbon'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ponytail'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)