(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hairband
A2

hairband

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

băng đô bờm tóc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hairband'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dải vật liệu mềm dẻo được đeo trên tóc, để giữ tóc không bị che mặt hoặc đơn thuần là để trang trí.

Definition (English Meaning)

A band of flexible material worn in the hair, either to keep it off the face or purely as a decoration.

Ví dụ Thực tế với 'Hairband'

  • "She wore a hairband to keep her hair out of her eyes."

    "Cô ấy đeo một chiếc băng đô để giữ tóc không bị che mắt."

  • "She decorated her hairband with beads."

    "Cô ấy trang trí chiếc băng đô của mình bằng hạt cườm."

  • "Hairbands are a popular fashion accessory."

    "Băng đô là một phụ kiện thời trang phổ biến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hairband'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hairband
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang

Ghi chú Cách dùng 'Hairband'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hairband' chỉ một vật dụng dùng để giữ tóc hoặc làm đẹp. Nó có thể làm từ nhiều chất liệu khác nhau như vải, nhựa, kim loại, và có nhiều kiểu dáng khác nhau. So với các từ như 'headband', 'hairband' thường được hiểu là loại có độ cứng nhất định, ôm sát đầu, trong khi 'headband' có thể là một dải vải mềm hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

'with' được dùng khi muốn nói về đặc điểm của hairband (ví dụ: a hairband with flowers). 'in' được dùng khi nói về việc đeo hairband (ví dụ: She looks good in a hairband).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hairband'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to wear a hairband every day when she was a child.
Cô ấy từng đeo băng đô mỗi ngày khi còn bé.
Phủ định
I didn't use to like wearing a hairband, but now I do.
Tôi đã từng không thích đeo băng đô, nhưng bây giờ thì có.
Nghi vấn
Did you use to decorate your hairband with flowers?
Bạn có từng trang trí băng đô của bạn bằng hoa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)