(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ poorly run
B2

poorly run

Adjective Phrase

Nghĩa tiếng Việt

điều hành tồi tệ quản lý kém hiệu quả vận hành kém
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Poorly run'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được quản lý hoặc tổ chức một cách tồi tệ; được điều hành một cách kém hiệu quả.

Definition (English Meaning)

Managed or organized badly; inefficiently administered.

Ví dụ Thực tế với 'Poorly run'

  • "The company was poorly run and eventually went bankrupt."

    "Công ty được điều hành tồi tệ và cuối cùng đã phá sản."

  • "The poorly run hospital lacked basic supplies and staff."

    "Bệnh viện được điều hành tồi tệ đó thiếu các vật tư và nhân viên cơ bản."

  • "A poorly run campaign can damage a politician's reputation."

    "Một chiến dịch được điều hành tồi tệ có thể làm tổn hại đến danh tiếng của một chính trị gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Poorly run'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

badly managed(quản lý tồi tệ)
inefficiently managed(quản lý kém hiệu quả)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Poorly run'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả các tổ chức, doanh nghiệp, hoặc dự án gặp vấn đề do quản lý yếu kém. Nó nhấn mạnh vào sự thiếu hiệu quả trong việc điều hành và tổ chức. Khác với "badly managed" ở chỗ "poorly run" nhấn mạnh vào quá trình 'chạy', vận hành, còn "badly managed" tập trung vào khả năng quản lý chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Poorly run'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company was poorly run before the new CEO arrived.
Công ty đã hoạt động kém hiệu quả trước khi CEO mới đến.
Phủ định
The project isn't poorly run; in fact, it's quite efficient.
Dự án không hoạt động kém hiệu quả; trên thực tế, nó khá hiệu quả.
Nghi vấn
Was the restaurant always poorly run, or did something change recently?
Nhà hàng đã luôn hoạt động kém hiệu quả, hay có gì đó thay đổi gần đây?
(Vị trí vocab_tab4_inline)