(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ well-managed
B2

well-managed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được quản lý tốt được điều hành tốt có tổ chức hiệu quả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Well-managed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được quản lý tốt, được tổ chức và điều hành một cách hiệu quả.

Definition (English Meaning)

Effectively organized, controlled, or administered.

Ví dụ Thực tế với 'Well-managed'

  • "The company is known for its well-managed projects."

    "Công ty này nổi tiếng với các dự án được quản lý tốt."

  • "A well-managed team is crucial for success."

    "Một đội ngũ được quản lý tốt là yếu tố then chốt để thành công."

  • "The school is well-managed and provides a good learning environment."

    "Ngôi trường được quản lý tốt và cung cấp một môi trường học tập tốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Well-managed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: well-managed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

efficient(hiệu quả)
organized(có tổ chức)
orderly(ngăn nắp, có trật tự)
well-run(được điều hành tốt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Well-managed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "well-managed" thường được sử dụng để mô tả các tổ chức, dự án, hoặc quy trình hoạt động một cách suôn sẻ và đạt được các mục tiêu đã đề ra. Nó nhấn mạnh đến khả năng lập kế hoạch, điều phối và kiểm soát tốt. Khác với "managed well" (được quản lý một cách tốt) thường được dùng như một cụm trạng từ bổ nghĩa cho động từ, "well-managed" là một tính từ ghép, mang ý nghĩa là một thuộc tính vốn có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Well-managed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)