(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fixedness
C1

fixedness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính cố định sự cứng nhắc (trong tư duy) tính bảo thủ (trong tư duy)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fixedness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất của việc bị cố định; tính cứng nhắc; tính ổn định.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being fixed; rigidity; stability.

Ví dụ Thực tế với 'Fixedness'

  • "Functional fixedness can prevent people from solving problems creatively."

    "Sự cố định chức năng có thể ngăn cản mọi người giải quyết vấn đề một cách sáng tạo."

  • "The study examined the role of fixedness in problem-solving performance."

    "Nghiên cứu đã xem xét vai trò của tính cố định trong hiệu suất giải quyết vấn đề."

  • "Overcoming fixedness is crucial for innovation."

    "Vượt qua tính cố định là rất quan trọng cho sự đổi mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fixedness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fixedness
  • Adjective: fixed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Ngôn ngữ học Khoa học nhận thức

Ghi chú Cách dùng 'Fixedness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong tâm lý học, "fixedness" thường đề cập đến sự cứng nhắc trong tư duy, xu hướng chỉ nhìn nhận các vấn đề hoặc đối tượng theo một cách truyền thống hoặc quen thuộc, gây cản trở khả năng tìm ra các giải pháp sáng tạo hoặc thích ứng. Nó khác với "rigidity" ở chỗ "rigidity" thường mang ý nghĩa rộng hơn về sự không linh hoạt, trong khi "fixedness" nhấn mạnh vào sự cố định trong cách nhìn nhận hoặc giải quyết vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi đi với "in", nó thể hiện sự tồn tại hoặc sự hiện diện của fixedness trong một bối cảnh cụ thể (ví dụ: fixedness in thinking). Khi đi với "of", nó thể hiện tính chất hoặc đặc điểm của fixedness (ví dụ: problem of fixedness).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fixedness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)