(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ portfolio allocation
C1

portfolio allocation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phân bổ danh mục đầu tư cơ cấu danh mục đầu tư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Portfolio allocation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình phân bổ vốn đầu tư vào các loại tài sản khác nhau để tối ưu hóa rủi ro và lợi nhuận, dựa trên mục tiêu, khả năng chấp nhận rủi ro và thời gian đầu tư của nhà đầu tư.

Definition (English Meaning)

The process of distributing investments among different asset classes to optimize risk and return, based on an investor's goals, risk tolerance, and investment horizon.

Ví dụ Thực tế với 'Portfolio allocation'

  • "Proper portfolio allocation is crucial for long-term investment success."

    "Phân bổ danh mục đầu tư hợp lý là rất quan trọng cho sự thành công đầu tư dài hạn."

  • "The financial advisor recommended a change in my portfolio allocation to reduce risk."

    "Cố vấn tài chính khuyên tôi nên thay đổi phân bổ danh mục đầu tư để giảm rủi ro."

  • "The fund's portfolio allocation includes 60% stocks and 40% bonds."

    "Phân bổ danh mục đầu tư của quỹ bao gồm 60% cổ phiếu và 40% trái phiếu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Portfolio allocation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: portfolio allocation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

diversification(đa dạng hóa) risk management(quản lý rủi ro)
investment strategy(chiến lược đầu tư)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Portfolio allocation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và đầu tư. Nó liên quan đến việc xác định tỷ lệ phần trăm vốn đầu tư vào các loại tài sản khác nhau như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản, và tiền mặt. Mục tiêu là tạo ra một danh mục đầu tư cân bằng, phù hợp với nhu cầu và mong muốn của nhà đầu tư. Việc lựa chọn loại tài sản và tỷ lệ phân bổ sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả đầu tư.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in across

* **in:** Dùng để chỉ việc phân bổ vào một loại tài sản cụ thể. Ví dụ: *increase in portfolio allocation to stocks* (tăng phân bổ danh mục đầu tư vào cổ phiếu).
* **across:** Dùng để chỉ việc phân bổ trải rộng trên nhiều loại tài sản. Ví dụ: *diversify portfolio allocation across different sectors* (đa dạng hóa phân bổ danh mục đầu tư trên các lĩnh vực khác nhau).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Portfolio allocation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)