(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ positive balance of trade
C1

positive balance of trade

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thặng dư thương mại cán cân thương mại dương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Positive balance of trade'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình huống khi xuất khẩu của một quốc gia vượt quá nhập khẩu, dẫn đến dòng tiền tệ trong nước ròng từ thị trường nước ngoài.

Definition (English Meaning)

A situation where a country's exports exceed its imports, resulting in a net inflow of domestic currency from foreign markets.

Ví dụ Thực tế với 'Positive balance of trade'

  • "A positive balance of trade can boost a country's GDP."

    "Thặng dư thương mại có thể thúc đẩy GDP của một quốc gia."

  • "The country has maintained a positive balance of trade for the last decade."

    "Quốc gia này đã duy trì thặng dư thương mại trong thập kỷ qua."

  • "Economists are analyzing the impact of the positive balance of trade on the local currency."

    "Các nhà kinh tế đang phân tích tác động của thặng dư thương mại đối với đồng tiền địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Positive balance of trade'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: balance
  • Adjective: positive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

exports(xuất khẩu)
imports(nhập khẩu)
GDP(GDP (Tổng sản phẩm quốc nội))

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Positive balance of trade'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mô tả trạng thái nền kinh tế khi quốc gia bán được nhiều hàng hóa và dịch vụ ra nước ngoài hơn là mua từ nước ngoài. Thường được coi là dấu hiệu tốt cho nền kinh tế, cho thấy khả năng cạnh tranh và tạo ra giá trị của quốc gia. Tuy nhiên, việc duy trì trạng thái này cũng có thể gây ra những tác động tiêu cực, chẳng hạn như áp lực tăng giá đồng tiền và thâm hụt thương mại cho các quốc gia khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ "of" kết nối "balance" với "trade", chỉ ra rằng chúng ta đang nói về sự cân bằng *của* thương mại. Nó xác định loại cân bằng cụ thể mà chúng ta đang đề cập đến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Positive balance of trade'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)