post-imperial
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Post-imperial'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xảy ra hoặc tồn tại sau thời kỳ của một đế chế; liên quan đến giai đoạn sau sự suy tàn hoặc giải thể của một đế chế.
Definition (English Meaning)
Occurring or existing after the period of an empire; relating to the period following the decline or dissolution of an empire.
Ví dụ Thực tế với 'Post-imperial'
-
"The country is grappling with economic challenges in the post-imperial era."
"Đất nước đang phải vật lộn với những thách thức kinh tế trong kỷ nguyên hậu đế quốc."
-
"Post-imperial literature often explores themes of identity and displacement."
"Văn học hậu đế quốc thường khám phá các chủ đề về bản sắc và sự ly tán."
-
"The post-imperial economy struggled to adapt to the new global order."
"Nền kinh tế hậu đế quốc đã phải vật lộn để thích ứng với trật tự toàn cầu mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Post-imperial'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: post-imperial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Post-imperial'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'post-imperial' thường được dùng để mô tả các quốc gia, xã hội, hoặc văn hóa đã từng là một phần của một đế chế lớn, sau khi đế chế đó sụp đổ. Nó nhấn mạnh những ảnh hưởng còn sót lại của đế chế đối với các khía cạnh khác nhau của đời sống, như chính trị, kinh tế, văn hóa và xã hội. Nó khác với 'neo-imperial' (tân đế quốc) vốn ám chỉ các hình thức kiểm soát và ảnh hưởng không chính thức của một quốc gia lên các quốc gia khác, ngay cả khi không có sự cai trị trực tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in post-imperial context: dùng để chỉ bối cảnh hậu đế quốc.
* post-imperial era: dùng để chỉ kỷ nguyên hậu đế quốc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Post-imperial'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.