post-transition metal
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Post-transition metal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kim loại nằm sau các kim loại chuyển tiếp trong bảng tuần hoàn; chúng có đặc điểm là điểm nóng chảy và điểm sôi tương đối thấp, và nói chung mềm hơn và dẫn điện kém hơn so với các kim loại chuyển tiếp.
Definition (English Meaning)
A metal that follows the transition metals in the periodic table; they are characterized by having relatively low melting and boiling points, and are generally softer and poorer conductors than the transition metals.
Ví dụ Thực tế với 'Post-transition metal'
-
"Gallium is a post-transition metal used in semiconductors."
"Gali là một kim loại hậu chuyển tiếp được sử dụng trong chất bán dẫn."
-
"Zinc, aluminum, gallium, indium, tin, thallium, lead, bismuth, polonium, and livermorium are examples of post-transition metals."
"Kẽm, nhôm, gali, indi, thiếc, tali, chì, bitmut, poloni và livermori là những ví dụ về kim loại hậu chuyển tiếp."
-
"The chemical properties of post-transition metals often differ significantly from those of transition metals."
"Các tính chất hóa học của kim loại hậu chuyển tiếp thường khác biệt đáng kể so với các kim loại chuyển tiếp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Post-transition metal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: post-transition metal
- Adjective: post-transition
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Post-transition metal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này dùng để chỉ các kim loại trong nhóm 12 (zinc, cadmium, mercury) và các kim loại thuộc nhóm 13-16 nằm phía dưới chúng trong bảng tuần hoàn. 'Post-' ở đây có nghĩa là 'sau', ám chỉ vị trí của chúng trong bảng tuần hoàn so với các kim loại chuyển tiếp. Các kim loại này có xu hướng tạo thành các hợp chất với liên kết cộng hóa trị hơn là liên kết ion.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: describing the composition or qualities of something. Example: 'analysis of post-transition metals'. as: describing the role. Example: 'used as a component'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Post-transition metal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.