(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ postnatal/postpartum
C1

postnatal/postpartum

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

sau sinh hậu sản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Postnatal/postpartum'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến giai đoạn sau khi sinh con.

Definition (English Meaning)

Relating to the period after childbirth.

Ví dụ Thực tế với 'Postnatal/postpartum'

  • "She suffered from postpartum depression after the birth of her child."

    "Cô ấy bị trầm cảm sau sinh sau khi sinh con."

  • "Postnatal exercise can help new mothers recover more quickly."

    "Tập thể dục sau sinh có thể giúp các bà mẹ mới phục hồi nhanh hơn."

  • "Postpartum bleeding is normal for several weeks after delivery."

    "Chảy máu sau sinh là bình thường trong vài tuần sau khi sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Postnatal/postpartum'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: postnatal/postpartum
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

prenatal(trước khi sinh)
antepartum(trước khi sinh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Postnatal/postpartum'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cả 'postnatal' và 'postpartum' đều mô tả giai đoạn sau sinh. 'Postnatal' thường được sử dụng rộng rãi hơn, bao gồm cả chăm sóc cho cả mẹ và bé. 'Postpartum' có xu hướng tập trung nhiều hơn vào sức khỏe và sự phục hồi của người mẹ. Tuy nhiên, trong thực tế, hai từ này thường được sử dụng thay thế cho nhau, đặc biệt trong bối cảnh y tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

care depression

'Postnatal/postpartum care': Chăm sóc sau sinh. 'Postnatal/postpartum depression': Trầm cảm sau sinh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Postnatal/postpartum'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)