steady
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Steady'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vững chắc, ổn định, không dễ bị rung lắc hoặc rơi.
Ví dụ Thực tế với 'Steady'
-
"Hold the ladder steady while I climb it."
"Giữ chắc cái thang trong khi tôi leo."
-
"The economy is now on a steady course."
"Nền kinh tế hiện đang trên đà ổn định."
-
"He took a steady breath before speaking."
"Anh ấy hít một hơi thật sâu trước khi nói."
Từ loại & Từ liên quan của 'Steady'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Steady'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ trạng thái cân bằng, không thay đổi đột ngột. Thường dùng để miêu tả vật thể, tình hình, hoặc cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`steady on`: Được dùng để bảo ai đó bình tĩnh lại, hoặc cảnh báo ai đó không nên làm điều gì quá khích.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Steady'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.