(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ steady
B1

steady

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

vững chắc ổn định đều đặn bình tĩnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Steady'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vững chắc, ổn định, không dễ bị rung lắc hoặc rơi.

Definition (English Meaning)

Firmly fixed in position; not likely to move or fall.

Ví dụ Thực tế với 'Steady'

  • "Hold the ladder steady while I climb it."

    "Giữ chắc cái thang trong khi tôi leo."

  • "The economy is now on a steady course."

    "Nền kinh tế hiện đang trên đà ổn định."

  • "He took a steady breath before speaking."

    "Anh ấy hít một hơi thật sâu trước khi nói."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Steady'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Steady'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ trạng thái cân bằng, không thay đổi đột ngột. Thường dùng để miêu tả vật thể, tình hình, hoặc cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

`steady on`: Được dùng để bảo ai đó bình tĩnh lại, hoặc cảnh báo ai đó không nên làm điều gì quá khích.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Steady'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)