(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ economic exploitation
C1

economic exploitation

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bóc lột kinh tế sự bóc lột kinh tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic exploitation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động sử dụng ai đó hoặc cái gì đó theo cách có lợi cho bản thân một cách không công bằng, thường là bằng cách lợi dụng sự yếu đuối hoặc thiếu quyền lực của họ.

Definition (English Meaning)

The act of using someone or something in a way that benefits oneself unfairly, often by taking advantage of their vulnerability or lack of power.

Ví dụ Thực tế với 'Economic exploitation'

  • "The economic exploitation of developing countries by multinational corporations is a major concern."

    "Sự bóc lột kinh tế các nước đang phát triển bởi các tập đoàn đa quốc gia là một mối quan tâm lớn."

  • "The factory was accused of economic exploitation of its workers by paying them extremely low wages."

    "Nhà máy bị cáo buộc bóc lột kinh tế công nhân của mình bằng cách trả lương cho họ cực kỳ thấp."

  • "Some argue that international trade agreements can lead to the economic exploitation of smaller nations."

    "Một số người cho rằng các hiệp định thương mại quốc tế có thể dẫn đến sự bóc lột kinh tế các quốc gia nhỏ hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Economic exploitation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unfair advantage(lợi thế không công bằng)
oppression(sự áp bức)
abuse(sự lạm dụng)

Trái nghĩa (Antonyms)

fair trade(thương mại công bằng)
equity(sự công bằng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Economic exploitation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các hệ thống hoặc thực tiễn trong đó một nhóm người hoặc quốc gia được hưởng lợi từ công sức hoặc tài nguyên của một nhóm hoặc quốc gia khác, mà không bồi thường hoặc trả công thỏa đáng. Nó mang hàm ý tiêu cực về sự bất bình đẳng và bất công.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"Economic exploitation of" thường được dùng để chỉ đối tượng hoặc nhóm người/vật bị bóc lột. Ví dụ: "economic exploitation of workers."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic exploitation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)