power converter
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Power converter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị điện thay đổi các đặc tính điện của nguồn điện, chẳng hạn như điện áp, tần số hoặc dạng sóng.
Definition (English Meaning)
An electrical device that changes the electrical characteristics of an electrical power supply, such as voltage, frequency, or waveform.
Ví dụ Thực tế với 'Power converter'
-
"This power converter allows me to use my American appliances in Europe."
"Bộ chuyển đổi điện này cho phép tôi sử dụng các thiết bị của Mỹ ở Châu Âu."
-
"A power converter is essential for using electronic devices while traveling internationally."
"Bộ chuyển đổi điện là cần thiết để sử dụng các thiết bị điện tử khi đi du lịch quốc tế."
-
"The efficiency of the power converter is a crucial factor in energy conservation."
"Hiệu suất của bộ chuyển đổi điện là một yếu tố quan trọng trong việc tiết kiệm năng lượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Power converter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: power converter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Power converter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Power converter là một thuật ngữ chung chỉ các thiết bị có chức năng chuyển đổi điện năng từ dạng này sang dạng khác. Nó có thể bao gồm AC-DC converter (chỉnh lưu), DC-DC converter (bộ biến đổi DC-DC), DC-AC converter (bộ nghịch lưu), và AC-AC converter (biến tần). Sự khác biệt chính nằm ở mục đích sử dụng cụ thể và loại năng lượng được chuyển đổi. Ví dụ, một 'adapter' thường được sử dụng để chỉ một AC-DC converter nhỏ gọn dùng cho các thiết bị điện tử tiêu dùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'for' được dùng để chỉ mục đích sử dụng của converter (ví dụ: 'a power converter for laptops'). 'in' được dùng để chỉ ứng dụng hoặc nơi converter được sử dụng (ví dụ: 'the power converter in a solar panel'). 'to' được dùng để chỉ sự chuyển đổi năng lượng (ví dụ: 'the power converter converts DC to AC').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Power converter'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.