waveform
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Waveform'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đường cong biểu diễn hình dạng của một sóng tại một thời điểm cụ thể.
Definition (English Meaning)
A curve showing the shape of a wave at a particular time.
Ví dụ Thực tế với 'Waveform'
-
"The oscilloscope displays the waveform of the electrical signal."
"Máy hiện sóng hiển thị dạng sóng của tín hiệu điện."
-
"The computer generated a complex waveform."
"Máy tính đã tạo ra một dạng sóng phức tạp."
-
"Analyzing the waveform can help identify the source of the problem."
"Phân tích dạng sóng có thể giúp xác định nguồn gốc của vấn đề."
Từ loại & Từ liên quan của 'Waveform'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: waveform
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Waveform'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'waveform' thường được sử dụng để mô tả các tín hiệu có tính chu kỳ, chẳng hạn như sóng âm thanh hoặc tín hiệu điện. Nó biểu thị sự thay đổi biên độ theo thời gian. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích và xử lý tín hiệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với 'of' để chỉ thuộc tính của waveform (ví dụ: 'a waveform of a sine wave').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Waveform'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.