(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ waveform
B2

waveform

noun

Nghĩa tiếng Việt

dạng sóng đồ thị sóng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Waveform'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đường cong biểu diễn hình dạng của một sóng tại một thời điểm cụ thể.

Definition (English Meaning)

A curve showing the shape of a wave at a particular time.

Ví dụ Thực tế với 'Waveform'

  • "The oscilloscope displays the waveform of the electrical signal."

    "Máy hiện sóng hiển thị dạng sóng của tín hiệu điện."

  • "The computer generated a complex waveform."

    "Máy tính đã tạo ra một dạng sóng phức tạp."

  • "Analyzing the waveform can help identify the source of the problem."

    "Phân tích dạng sóng có thể giúp xác định nguồn gốc của vấn đề."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Waveform'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: waveform
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật Điện Âm thanh học

Ghi chú Cách dùng 'Waveform'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'waveform' thường được sử dụng để mô tả các tín hiệu có tính chu kỳ, chẳng hạn như sóng âm thanh hoặc tín hiệu điện. Nó biểu thị sự thay đổi biên độ theo thời gian. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích và xử lý tín hiệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi với 'of' để chỉ thuộc tính của waveform (ví dụ: 'a waveform of a sine wave').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Waveform'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)