energy center
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Energy center'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một điểm tập trung hoặc trung tâm nơi năng lượng được tập trung hoặc xử lý, thường liên quan đến các khía cạnh vật lý, cảm xúc hoặc tinh thần.
Definition (English Meaning)
A focal point or nexus where energy is concentrated or processed, often associated with physical, emotional, or spiritual aspects.
Ví dụ Thực tế với 'Energy center'
-
"The heart is considered an important energy center in many spiritual traditions."
"Trong nhiều truyền thống tâm linh, trái tim được coi là một trung tâm năng lượng quan trọng."
-
"The city is an energy center for the region's economy."
"Thành phố là một trung tâm năng lượng cho nền kinh tế của khu vực."
-
"The solar plexus is considered an energy center in some traditions."
"Đám rối thái dương được coi là một trung tâm năng lượng trong một số truyền thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Energy center'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: energy center
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Energy center'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'energy center' được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, mỗi lĩnh vực có một ý nghĩa sắc thái riêng. Trong bối cảnh năng lượng, nó có thể đề cập đến một nhà máy điện hoặc cơ sở lưu trữ năng lượng. Trong y học thay thế và các thực hành tâm linh (ví dụ như yoga, Reiki), nó thường liên quan đến các luân xa (chakras), các điểm năng lượng được cho là nằm dọc theo cột sống và ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất và tinh thần. Sự khác biệt chính là ngữ cảnh sử dụng; trong kỹ thuật, nó mang tính vật lý và hữu hình, còn trong các lĩnh vực khác, nó mang tính trừu tượng và khái niệm hơn. Cần phân biệt với 'power plant' (nhà máy điện) là nơi sản xuất năng lượng và 'distribution center' (trung tâm phân phối) là nơi hàng hóa được vận chuyển, lưu trữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Energy center of’ chỉ ra rằng đó là trung tâm của một cái gì đó, ví dụ: 'the energy center of the cell'. ‘Energy center for’ chỉ mục đích hoặc chức năng của trung tâm đó, ví dụ: 'an energy center for healing'. ‘Energy center in’ chỉ vị trí của trung tâm năng lượng, ví dụ: 'an energy center in the body'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Energy center'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you meditate regularly, you activate your energy center.
|
Nếu bạn thiền định thường xuyên, bạn kích hoạt trung tâm năng lượng của mình. |
| Phủ định |
If an energy center is blocked, energy does not flow freely.
|
Nếu một trung tâm năng lượng bị chặn, năng lượng không lưu thông tự do. |
| Nghi vấn |
If you practice yoga, does it improve your energy center alignment?
|
Nếu bạn tập yoga, nó có cải thiện sự cân chỉnh trung tâm năng lượng của bạn không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The energy center is believed to be located in the heart chakra.
|
Người ta tin rằng trung tâm năng lượng nằm ở luân xa tim. |
| Phủ định |
The main energy center is not considered to be blocked by most practitioners.
|
Trung tâm năng lượng chính không được hầu hết các học viên coi là bị chặn. |
| Nghi vấn |
Is the energy center thought to be affected by stress?
|
Trung tâm năng lượng có được cho là bị ảnh hưởng bởi căng thẳng không? |