(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ driving force
B2

driving force

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

động lực chính lực đẩy nhân tố thúc đẩy nguồn động lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Driving force'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người hoặc vật tạo động lực hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ đến ai đó hoặc điều gì đó.

Definition (English Meaning)

A person or thing that motivates or strongly influences someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Driving force'

  • "Ambition was the driving force behind his success."

    "Tham vọng là động lực thúc đẩy thành công của anh ấy."

  • "The desire for profit is a major driving force in capitalism."

    "Mong muốn lợi nhuận là một động lực lớn trong chủ nghĩa tư bản."

  • "Technological advancements are a driving force behind globalization."

    "Những tiến bộ công nghệ là động lực thúc đẩy toàn cầu hóa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Driving force'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: driving force
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực như Kinh doanh Chính trị Khoa học...)

Ghi chú Cách dùng 'Driving force'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ một yếu tố quan trọng, mang tính quyết định, thúc đẩy một quá trình, sự kiện hoặc hành động nào đó. Nó nhấn mạnh vai trò chủ chốt và không thể thiếu của yếu tố đó. 'Driving force' mạnh hơn 'influence' (ảnh hưởng) và 'factor' (yếu tố) vì nó ngụ ý một sự thúc đẩy chủ động và mạnh mẽ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

behind in of

* **behind:** Chỉ người hoặc điều gì đó chịu trách nhiệm hoặc gây ra một sự kiện/hành động. Ví dụ: "She was the driving force behind the project." (Cô ấy là động lực thúc đẩy dự án.). * **in:** Chỉ lĩnh vực hoặc bối cảnh mà động lực này hoạt động. Ví dụ: "Innovation is the driving force in the technology industry." (Đổi mới là động lực trong ngành công nghệ.). * **of:** Thường dùng trong cấu trúc "driving force of something". Ví dụ: "The driving force of economic growth." (Động lực của tăng trưởng kinh tế.).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Driving force'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new CEO arrives, ambition will have been the driving force propelling this company forward for over a decade.
Vào thời điểm CEO mới đến, tham vọng sẽ là động lực thúc đẩy công ty này tiến lên trong hơn một thập kỷ.
Phủ định
The desire for profit alone won't have been the driving force behind their innovative projects; they are also passionate about environmental sustainability.
Chỉ riêng mong muốn lợi nhuận sẽ không phải là động lực thúc đẩy các dự án sáng tạo của họ; họ còn đam mê sự bền vững về môi trường.
Nghi vấn
Will the need to address climate change have been the driving force compelling nations to invest in renewable energy by 2050?
Liệu nhu cầu giải quyết biến đổi khí hậu có phải là động lực thúc đẩy các quốc gia đầu tư vào năng lượng tái tạo vào năm 2050 không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The desire to provide for his family had been the driving force behind his relentless work ethic.
Mong muốn chu cấp cho gia đình đã là động lực thúc đẩy đạo đức làm việc không ngừng nghỉ của anh ấy.
Phủ định
The fear of failure had not been the driving force in her decision; she genuinely believed in the project.
Nỗi sợ thất bại không phải là động lực thúc đẩy quyết định của cô ấy; cô ấy thực sự tin vào dự án.
Nghi vấn
Had the pursuit of profit been the sole driving force behind their expansion into new markets?
Liệu việc theo đuổi lợi nhuận có phải là động lực duy nhất đằng sau việc mở rộng sang các thị trường mới của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)