(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ weakling
B2

weakling

noun

Nghĩa tiếng Việt

kẻ yếu đuối người yếu đuối đồ yếu đuối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weakling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người yếu đuối về thể chất và không hiệu quả.

Definition (English Meaning)

A person who is physically weak and ineffectual.

Ví dụ Thực tế với 'Weakling'

  • "He was bullied at school for being a weakling."

    "Anh ta bị bắt nạt ở trường vì là một kẻ yếu đuối."

  • "Don't be such a weakling; stand up for yourself."

    "Đừng yếu đuối như vậy; hãy tự bảo vệ mình đi."

  • "The coach didn't want any weaklings on the team."

    "Huấn luyện viên không muốn bất kỳ kẻ yếu đuối nào trong đội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Weakling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: weakling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

bully(kẻ bắt nạt)
victim(nạn nhân)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách/Miêu tả con người

Ghi chú Cách dùng 'Weakling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'weakling' thường được sử dụng để miêu tả một người thiếu sức mạnh thể chất, sức chịu đựng hoặc sự quyết đoán. Nó mang một sắc thái tiêu cực, thường là khinh miệt hoặc chế giễu. So với 'wimp', 'weakling' nhấn mạnh hơn vào sự yếu đuối về thể chất, trong khi 'wimp' có thể chỉ sự thiếu quyết đoán hoặc can đảm hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Weakling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)