ppd
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ppd'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dẫn xuất protein tinh khiết: Một chất được sử dụng trong xét nghiệm da tuberculin để phát hiện nhiễm trùng lao.
Definition (English Meaning)
Purified Protein Derivative: A substance used in a tuberculin skin test to detect tuberculosis infection.
Ví dụ Thực tế với 'Ppd'
-
"The PPD test is a common screening tool for tuberculosis."
"Xét nghiệm PPD là một công cụ sàng lọc phổ biến cho bệnh lao."
-
"A positive PPD result indicates a previous exposure to tuberculosis."
"Kết quả PPD dương tính cho thấy đã từng tiếp xúc với bệnh lao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ppd'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ppd'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
PPD là viết tắt của Purified Protein Derivative, một hỗn hợp các phân tử protein thu được từ Mycobacterium tuberculosis, vi khuẩn gây bệnh lao. Xét nghiệm PPD, còn gọi là xét nghiệm Mantoux, được thực hiện bằng cách tiêm một lượng nhỏ PPD dưới da. Nếu một người đã từng nhiễm vi khuẩn lao, hệ miễn dịch của họ sẽ phản ứng với PPD, gây ra một vùng sưng cứng tại vị trí tiêm. Kích thước của vùng sưng cứng này được sử dụng để xác định kết quả xét nghiệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc của PPD (ví dụ: PPD of Mycobacterium tuberculosis). ‘for’ thường được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng của PPD (ví dụ: PPD for tuberculin skin test).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ppd'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.