(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ practicable
B2

practicable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

khả thi có thể thực hiện được thực tế có thể áp dụng vào thực tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Practicable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể thực hiện được, có thể áp dụng vào thực tế một cách thành công.

Definition (English Meaning)

Able to be done or put into practice successfully.

Ví dụ Thực tế với 'Practicable'

  • "The plan seemed practicable, given the available resources."

    "Kế hoạch có vẻ khả thi, xét đến các nguồn lực hiện có."

  • "It is not practicable to build a new school in such a short time."

    "Không thể xây dựng một trường học mới trong một thời gian ngắn như vậy."

  • "We need to find a more practicable solution to the problem."

    "Chúng ta cần tìm một giải pháp khả thi hơn cho vấn đề này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Practicable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: practicable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Practicable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'practicable' nhấn mạnh tính khả thi dựa trên các điều kiện và nguồn lực hiện tại. Nó không chỉ đơn thuần là có thể xảy ra (possible) mà còn phải hiệu quả và hợp lý để thực hiện. So sánh với 'feasible' (khả thi), 'practicable' thường ngụ ý rằng các bước thực hiện đã được xem xét và có khả năng thành công cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Practicable'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The plan, which seemed hardly practicable at first, proved to be surprisingly effective.
Kế hoạch, thoạt đầu có vẻ khó khả thi, hóa ra lại hiệu quả đáng ngạc nhiên.
Phủ định
The idea, which some considered practicable, was not implemented due to unforeseen circumstances.
Ý tưởng, mà một số người cho là khả thi, đã không được thực hiện do những tình huống không lường trước được.
Nghi vấn
Is this solution, which we initially dismissed, now considered practicable?
Giải pháp này, mà ban đầu chúng ta đã bác bỏ, giờ có được coi là khả thi không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It is practicable to implement these changes gradually to minimize disruption.
Việc thực hiện những thay đổi này dần dần để giảm thiểu sự gián đoạn là khả thi.
Phủ định
It is not practicable to complete the project within the original timeline.
Việc hoàn thành dự án trong thời gian biểu ban đầu là không khả thi.
Nghi vấn
Is it practicable to reduce costs without sacrificing quality?
Liệu có khả thi để giảm chi phí mà không làm giảm chất lượng không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The proposed solution is practicable given the available resources.
Giải pháp được đề xuất là khả thi với các nguồn lực hiện có.
Phủ định
It is not practicable to implement this plan without additional funding.
Không khả thi để thực hiện kế hoạch này nếu không có thêm kinh phí.
Nghi vấn
Is it practicable for us to complete the project by the deadline?
Liệu chúng ta có thể hoàn thành dự án đúng thời hạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)