workable
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Workable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể thực hiện được, sử dụng được hoặc thành công.
Definition (English Meaning)
Capable of being done, used, or successful.
Ví dụ Thực tế với 'Workable'
-
"We need to find a workable solution to this problem."
"Chúng ta cần tìm một giải pháp khả thi cho vấn đề này."
-
"The proposed system is workable, but it requires significant investment."
"Hệ thống được đề xuất là khả thi, nhưng nó đòi hỏi đầu tư đáng kể."
-
"They came up with a workable compromise."
"Họ đã đưa ra một thỏa hiệp khả thi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Workable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: workable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Workable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'workable' thường được dùng để mô tả các kế hoạch, ý tưởng, phương pháp, hoặc giải pháp mà có khả năng thành công trong thực tế. Nó nhấn mạnh tính khả thi và tính thực tiễn của một cái gì đó. Khác với 'possible' (khả thi) vốn chỉ đơn thuần nói về khả năng, 'workable' hàm ý rằng có một con đường hoặc phương pháp để đạt được kết quả mong muốn. So với 'feasible' (khả thi), 'workable' có thể ngụ ý rằng giải pháp không hoàn hảo nhưng vẫn đủ tốt để sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'workable in practice' (khả thi trong thực tế); 'workable for a short period' (khả thi trong một khoảng thời gian ngắn). 'In' thường đi với bối cảnh, 'for' thường đi với mục đích hoặc đối tượng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Workable'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The proposed solution is workable.
|
Giải pháp được đề xuất là khả thi. |
| Phủ định |
Unfortunately, their plan isn't workable in the long run.
|
Thật không may, kế hoạch của họ không khả thi về lâu dài. |
| Nghi vấn |
Is a compromise a workable solution for both parties?
|
Liệu một thỏa hiệp có phải là một giải pháp khả thi cho cả hai bên không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The proposed solution is workable.
|
Giải pháp được đề xuất là khả thi. |
| Phủ định |
This plan is not workable in its current form.
|
Kế hoạch này không khả thi ở dạng hiện tại của nó. |
| Nghi vấn |
Is this a workable compromise for both parties?
|
Đây có phải là một sự thỏa hiệp khả thi cho cả hai bên không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The proposed solution is workable.
|
Giải pháp được đề xuất là khả thi. |
| Phủ định |
This plan isn't workable in the long term.
|
Kế hoạch này không khả thi về lâu dài. |
| Nghi vấn |
Is this a workable solution for everyone involved?
|
Đây có phải là một giải pháp khả thi cho tất cả những người liên quan không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the proposed solution was workable.
|
Cô ấy nói rằng giải pháp được đề xuất là khả thi. |
| Phủ định |
He told me that the old system was not workable anymore.
|
Anh ấy nói với tôi rằng hệ thống cũ không còn khả thi nữa. |
| Nghi vấn |
They asked if the plan was workable given the limited resources.
|
Họ hỏi liệu kế hoạch có khả thi hay không khi nguồn lực hạn chế. |