(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pre-digital era
C1

pre-digital era

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thời kỳ tiền kỹ thuật số kỷ nguyên tiền kỹ thuật số thời đại trước kỹ thuật số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pre-digital era'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thời kỳ trước khi công nghệ kỹ thuật số được áp dụng và sử dụng rộng rãi.

Definition (English Meaning)

The period of time before the widespread adoption and use of digital technology.

Ví dụ Thực tế với 'Pre-digital era'

  • "Many historical artifacts provide insights into life in the pre-digital era."

    "Nhiều hiện vật lịch sử cung cấp những hiểu biết sâu sắc về cuộc sống trong thời kỳ tiền kỹ thuật số."

  • "Memories of playing outside without smartphones characterize the pre-digital era for many."

    "Kỷ niệm về việc chơi bên ngoài mà không có điện thoại thông minh đặc trưng cho thời kỳ tiền kỹ thuật số đối với nhiều người."

  • "The pre-digital era relied heavily on physical documents and face-to-face communication."

    "Thời kỳ tiền kỹ thuật số phụ thuộc nhiều vào tài liệu vật lý và giao tiếp trực tiếp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pre-digital era'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: era
  • Adjective: pre-digital
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

digital age(thời đại kỹ thuật số)

Từ liên quan (Related Words)

analogue(tương tự (không phải kỹ thuật số))
information age(thời đại thông tin) computerization(sự tin học hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Lịch sử Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Pre-digital era'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để so sánh và đối chiếu với thời đại kỹ thuật số hiện tại, nhấn mạnh sự khác biệt về công nghệ, văn hóa và lối sống. Nó thường mang ý nghĩa hoài niệm hoặc phân tích về sự thay đổi xã hội do công nghệ mang lại. Không có từ đồng nghĩa hoàn toàn, nhưng có thể dùng các diễn giải tương tự tùy ngữ cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pre-digital era'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Historians have described life in the pre-digital era as simpler and more community-focused.
Các nhà sử học đã mô tả cuộc sống trong thời đại tiền kỹ thuật số là đơn giản hơn và tập trung vào cộng đồng hơn.
Phủ định
Many young people have not experienced life without the internet, so they haven't known the pre-digital era.
Nhiều người trẻ chưa trải nghiệm cuộc sống không có internet, vì vậy họ chưa biết đến thời đại tiền kỹ thuật số.
Nghi vấn
Have you ever considered the vast differences between our current digital age and the pre-digital era?
Bạn đã bao giờ cân nhắc sự khác biệt lớn giữa thời đại kỹ thuật số hiện tại của chúng ta và thời đại tiền kỹ thuật số chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)