precise calculation
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Precise calculation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Diễn đạt rõ ràng; chính xác và đúng đến từng chi tiết.
Ví dụ Thực tế với 'Precise calculation'
-
"The measurements need to be precise."
"Các phép đo cần phải chính xác."
-
"Precise calculation is crucial in engineering."
"Tính toán chính xác là rất quan trọng trong kỹ thuật."
-
"The scientist used precise calculations to predict the outcome."
"Nhà khoa học đã sử dụng các phép tính chính xác để dự đoán kết quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Precise calculation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: precise
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Precise calculation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'precise' nhấn mạnh sự chính xác và cẩn thận đến mức tối đa, không có chỗ cho sai sót hay mơ hồ. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh đòi hỏi độ chính xác cao như khoa học, kỹ thuật, và toán học. So sánh với 'accurate' (chính xác), 'precise' thể hiện mức độ chi tiết và cẩn trọng cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Precise calculation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.