(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ precise calculation
B2

precise calculation

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tính toán chính xác phép tính chuẩn xác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Precise calculation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Diễn đạt rõ ràng; chính xác và đúng đến từng chi tiết.

Definition (English Meaning)

Clearly expressed; exact and accurate in every detail.

Ví dụ Thực tế với 'Precise calculation'

  • "The measurements need to be precise."

    "Các phép đo cần phải chính xác."

  • "Precise calculation is crucial in engineering."

    "Tính toán chính xác là rất quan trọng trong kỹ thuật."

  • "The scientist used precise calculations to predict the outcome."

    "Nhà khoa học đã sử dụng các phép tính chính xác để dự đoán kết quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Precise calculation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Khoa học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Precise calculation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'precise' nhấn mạnh sự chính xác và cẩn thận đến mức tối đa, không có chỗ cho sai sót hay mơ hồ. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh đòi hỏi độ chính xác cao như khoa học, kỹ thuật, và toán học. So sánh với 'accurate' (chính xác), 'precise' thể hiện mức độ chi tiết và cẩn trọng cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Precise calculation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)