precise depiction
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Precise depiction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thể hiện một cách chính xác đến từng chi tiết.
Definition (English Meaning)
Accurately showing every detail.
Ví dụ Thực tế với 'Precise depiction'
-
"The scientist gave a precise description of the experiment."
"Nhà khoa học đã đưa ra một mô tả chính xác về thí nghiệm."
-
"The artist aimed for a precise depiction of the model's features."
"Họa sĩ hướng đến một sự miêu tả chính xác các đường nét trên khuôn mặt của người mẫu."
-
"The documentary provides a precise depiction of the events leading up to the war."
"Bộ phim tài liệu cung cấp một sự miêu tả chính xác về các sự kiện dẫn đến chiến tranh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Precise depiction'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Precise depiction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'precise' nhấn mạnh tính chính xác, tỉ mỉ và không có sai sót. Nó thường được dùng để mô tả những thông tin, số liệu, hoặc hành động cần độ chính xác cao. Khác với 'accurate' chỉ sự đúng đắn, 'precise' chú trọng đến sự chi tiết và cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Precise depiction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.