(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ precise depiction
C1

precise depiction

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

sự miêu tả chính xác sự mô tả tỉ mỉ sự diễn tả xác thực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Precise depiction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thể hiện một cách chính xác đến từng chi tiết.

Definition (English Meaning)

Accurately showing every detail.

Ví dụ Thực tế với 'Precise depiction'

  • "The scientist gave a precise description of the experiment."

    "Nhà khoa học đã đưa ra một mô tả chính xác về thí nghiệm."

  • "The artist aimed for a precise depiction of the model's features."

    "Họa sĩ hướng đến một sự miêu tả chính xác các đường nét trên khuôn mặt của người mẫu."

  • "The documentary provides a precise depiction of the events leading up to the war."

    "Bộ phim tài liệu cung cấp một sự miêu tả chính xác về các sự kiện dẫn đến chiến tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Precise depiction'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

accurate representation(biểu diễn chính xác)
exact portrayal(sự khắc họa chính xác)

Trái nghĩa (Antonyms)

vague depiction(miêu tả mơ hồ)
imprecise representation(biểu diễn không chính xác)

Từ liên quan (Related Words)

illustration(hình minh họa)
sketch(bản phác thảo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Ngôn ngữ học Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Precise depiction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'precise' nhấn mạnh tính chính xác, tỉ mỉ và không có sai sót. Nó thường được dùng để mô tả những thông tin, số liệu, hoặc hành động cần độ chính xác cao. Khác với 'accurate' chỉ sự đúng đắn, 'precise' chú trọng đến sự chi tiết và cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Precise depiction'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)