(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pre-assembled
B2

pre-assembled

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lắp ráp sẵn đã lắp ráp được lắp ráp sẵn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pre-assembled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được lắp ráp trước khi bán hoặc giao.

Definition (English Meaning)

Having been assembled before being sold or delivered.

Ví dụ Thực tế với 'Pre-assembled'

  • "The furniture comes pre-assembled, so it's easy to set up."

    "Đồ nội thất được lắp ráp sẵn, vì vậy rất dễ thiết lập."

  • "We offer a range of pre-assembled cabinets for your kitchen."

    "Chúng tôi cung cấp một loạt các tủ bếp đã được lắp ráp sẵn."

  • "The pre-assembled kit saved us a lot of time and effort."

    "Bộ dụng cụ đã được lắp ráp sẵn đã giúp chúng tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian và công sức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pre-assembled'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: pre-assembled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghiệp Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Pre-assembled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả các sản phẩm, linh kiện hoặc hệ thống đã được lắp ráp một phần hoặc hoàn toàn trước khi đến tay người dùng hoặc được sử dụng trong một quy trình sản xuất khác. Nhấn mạnh tính tiện lợi và giảm thiểu công đoạn lắp ráp cho người dùng cuối hoặc trong quy trình sản xuất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pre-assembled'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The workers were assembling the pre-assembled components to finalize the structure.
Các công nhân đang lắp ráp các bộ phận đã được lắp ráp sẵn để hoàn thiện cấu trúc.
Phủ định
She wasn't expecting the furniture to arrive pre-assembled, so she was preparing her tools.
Cô ấy không mong đợi đồ nội thất được giao đã lắp ráp sẵn, vì vậy cô ấy đang chuẩn bị dụng cụ của mình.
Nghi vấn
Were they shipping the product pre-assembled to reduce installation time?
Họ có đang vận chuyển sản phẩm đã lắp ráp sẵn để giảm thời gian lắp đặt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)