urged
Động từ (quá khứ và phân từ II của 'urge')Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Urged'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thì quá khứ và quá khứ phân từ của 'urge': cố gắng một cách nghiêm túc hoặc liên tục thuyết phục (ai đó) làm điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'urge': to try earnestly or persistently to persuade (someone) to do something.
Ví dụ Thực tế với 'Urged'
-
"She urged him to drive carefully."
"Cô ấy thúc giục anh ấy lái xe cẩn thận."
-
"The charity urged people to donate generously."
"Tổ chức từ thiện kêu gọi mọi người quyên góp hào phóng."
-
"They urged the government to take action on climate change."
"Họ thúc giục chính phủ hành động về biến đổi khí hậu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Urged'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: urge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Urged'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Urge thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh sự khẩn thiết hoặc quan trọng của lời đề nghị. Nó mạnh hơn 'suggest' hoặc 'recommend' nhưng nhẹ nhàng hơn 'demand' hoặc 'command'. Urge bao hàm một mức độ thuyết phục và mong muốn mạnh mẽ, thường là vì lợi ích của người được thuyết phục hoặc vì một mục tiêu chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Urge someone to do something: Thúc giục ai làm gì. Ví dụ: He urged me to apply for the job.
Urge something on someone: Thúc ép điều gì lên ai đó. Ví dụ: They urged more responsibilities on him.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Urged'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She urged him to apply for the scholarship.
|
Cô ấy thúc giục anh ấy nộp đơn xin học bổng. |
| Phủ định |
They didn't urge us to change our plans.
|
Họ không thúc giục chúng tôi thay đổi kế hoạch. |
| Nghi vấn |
Did you urge them to reconsider their decision?
|
Bạn có thúc giục họ xem xét lại quyết định của mình không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor urged him to quit smoking.
|
Bác sĩ thúc giục anh ấy bỏ thuốc lá. |
| Phủ định |
I didn't urge her to apply for the job.
|
Tôi đã không thúc giục cô ấy nộp đơn xin việc. |
| Nghi vấn |
Did they urge you to accept the offer?
|
Họ có thúc giục bạn chấp nhận lời đề nghị không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor urged him to quit smoking immediately.
|
Bác sĩ thúc giục anh ấy bỏ thuốc lá ngay lập tức. |
| Phủ định |
She didn't urge me to apply for that job.
|
Cô ấy đã không thúc giục tôi nộp đơn xin công việc đó. |
| Nghi vấn |
Did they urge you to invest in the company?
|
Họ có thúc giục bạn đầu tư vào công ty không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He urges his son to study hard every night.
|
Anh ấy thúc giục con trai học hành chăm chỉ mỗi tối. |
| Phủ định |
She does not urge me to apply for that job.
|
Cô ấy không thúc giục tôi nộp đơn xin việc đó. |
| Nghi vấn |
Does he urge you to see a doctor?
|
Anh ấy có thúc giục bạn đi khám bác sĩ không? |