(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prevailing wisdom
C1

prevailing wisdom

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

quan điểm phổ biến tri thức thịnh hành quan điểm được chấp nhận rộng rãi tư duy chủ đạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prevailing wisdom'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Niềm tin hoặc ý kiến được chấp nhận rộng rãi vào một thời điểm và địa điểm cụ thể; quan điểm, tri thức phổ biến, thịnh hành.

Definition (English Meaning)

The commonly accepted belief or opinion at a particular time and place.

Ví dụ Thực tế với 'Prevailing wisdom'

  • "The prevailing wisdom is that interest rates will remain low for the foreseeable future."

    "Quan điểm phổ biến hiện nay là lãi suất sẽ duy trì ở mức thấp trong tương lai gần."

  • "It is important to challenge the prevailing wisdom if we want to make progress."

    "Điều quan trọng là phải thách thức quan điểm phổ biến nếu chúng ta muốn tiến bộ."

  • "The prevailing wisdom among investors is that tech stocks are overvalued."

    "Quan điểm phổ biến trong giới đầu tư là cổ phiếu công nghệ đang bị định giá quá cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prevailing wisdom'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (thường xuất hiện trong tranh luận chính trị xã hội kinh tế)

Ghi chú Cách dùng 'Prevailing wisdom'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Prevailing wisdom" thường ám chỉ một quan điểm hoặc niềm tin đã được nhiều người chấp nhận như một chân lý, mặc dù nó có thể không thực sự đúng hoặc có thể thay đổi theo thời gian. Nó mang hàm ý rằng quan điểm này có thể đang chi phối suy nghĩ và hành động của nhiều người. Nó khác với "common sense" (lẽ thường) ở chỗ "prevailing wisdom" có thể là một khái niệm phức tạp hơn và có thể liên quan đến các lĩnh vực chuyên môn hoặc xã hội rộng lớn hơn. Khác với "conventional wisdom", "prevailing wisdom" nhấn mạnh tính chất đang thịnh hành, đang được chấp nhận rộng rãi ở thời điểm hiện tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against challenge question

Ví dụ: "Going against the prevailing wisdom" (đi ngược lại quan điểm phổ biến), "challenge the prevailing wisdom" (thách thức quan điểm phổ biến), "question the prevailing wisdom" (đặt câu hỏi về quan điểm phổ biến). Những cụm từ này thường được sử dụng để thể hiện sự phản biện hoặc hoài nghi đối với những điều mà hầu hết mọi người đều tin là đúng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prevailing wisdom'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The prevailing wisdom is that a good night's sleep is essential for productivity.
Quan điểm phổ biến là một giấc ngủ ngon rất cần thiết cho năng suất.
Phủ định
Despite the prevailing wisdom, some people function perfectly well on very little sleep.
Bất chấp quan điểm phổ biến, một số người hoạt động hoàn toàn tốt với rất ít giấc ngủ.
Nghi vấn
Is the prevailing wisdom always correct, or should we sometimes question it?
Liệu quan điểm phổ biến luôn đúng, hay đôi khi chúng ta nên nghi ngờ nó?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students' challenge to the prevailing wisdom sparked a debate.
Sự thách thức của các học sinh đối với quan niệm thông thường đã gây ra một cuộc tranh luận.
Phủ định
The company's rejection of prevailing wisdom led to its downfall.
Việc công ty từ chối quan niệm thông thường đã dẫn đến sự sụp đổ của nó.
Nghi vấn
Does society's blind acceptance of the prevailing wisdom stifle innovation?
Liệu sự chấp nhận mù quáng của xã hội đối với quan niệm thông thường có bóp nghẹt sự đổi mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)