prevailing wisdom
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prevailing wisdom'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Niềm tin hoặc ý kiến được chấp nhận rộng rãi vào một thời điểm và địa điểm cụ thể; quan điểm, tri thức phổ biến, thịnh hành.
Definition (English Meaning)
The commonly accepted belief or opinion at a particular time and place.
Ví dụ Thực tế với 'Prevailing wisdom'
-
"The prevailing wisdom is that interest rates will remain low for the foreseeable future."
"Quan điểm phổ biến hiện nay là lãi suất sẽ duy trì ở mức thấp trong tương lai gần."
-
"It is important to challenge the prevailing wisdom if we want to make progress."
"Điều quan trọng là phải thách thức quan điểm phổ biến nếu chúng ta muốn tiến bộ."
-
"The prevailing wisdom among investors is that tech stocks are overvalued."
"Quan điểm phổ biến trong giới đầu tư là cổ phiếu công nghệ đang bị định giá quá cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prevailing wisdom'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: prevailing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prevailing wisdom'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Prevailing wisdom" thường ám chỉ một quan điểm hoặc niềm tin đã được nhiều người chấp nhận như một chân lý, mặc dù nó có thể không thực sự đúng hoặc có thể thay đổi theo thời gian. Nó mang hàm ý rằng quan điểm này có thể đang chi phối suy nghĩ và hành động của nhiều người. Nó khác với "common sense" (lẽ thường) ở chỗ "prevailing wisdom" có thể là một khái niệm phức tạp hơn và có thể liên quan đến các lĩnh vực chuyên môn hoặc xã hội rộng lớn hơn. Khác với "conventional wisdom", "prevailing wisdom" nhấn mạnh tính chất đang thịnh hành, đang được chấp nhận rộng rãi ở thời điểm hiện tại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: "Going against the prevailing wisdom" (đi ngược lại quan điểm phổ biến), "challenge the prevailing wisdom" (thách thức quan điểm phổ biến), "question the prevailing wisdom" (đặt câu hỏi về quan điểm phổ biến). Những cụm từ này thường được sử dụng để thể hiện sự phản biện hoặc hoài nghi đối với những điều mà hầu hết mọi người đều tin là đúng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prevailing wisdom'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The prevailing wisdom is that a good night's sleep is essential for productivity.
|
Quan điểm phổ biến là một giấc ngủ ngon rất cần thiết cho năng suất. |
| Phủ định |
Despite the prevailing wisdom, some people function perfectly well on very little sleep.
|
Bất chấp quan điểm phổ biến, một số người hoạt động hoàn toàn tốt với rất ít giấc ngủ. |
| Nghi vấn |
Is the prevailing wisdom always correct, or should we sometimes question it?
|
Liệu quan điểm phổ biến luôn đúng, hay đôi khi chúng ta nên nghi ngờ nó? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' challenge to the prevailing wisdom sparked a debate.
|
Sự thách thức của các học sinh đối với quan niệm thông thường đã gây ra một cuộc tranh luận. |
| Phủ định |
The company's rejection of prevailing wisdom led to its downfall.
|
Việc công ty từ chối quan niệm thông thường đã dẫn đến sự sụp đổ của nó. |
| Nghi vấn |
Does society's blind acceptance of the prevailing wisdom stifle innovation?
|
Liệu sự chấp nhận mù quáng của xã hội đối với quan niệm thông thường có bóp nghẹt sự đổi mới không? |