(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ preventative
B2

preventative

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có tính phòng ngừa phòng ngừa mang tính ngăn chặn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preventative'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có tính chất ngăn ngừa, phòng ngừa điều gì đó không mong muốn như bệnh tật, tổn hại hoặc tai nạn xảy ra.

Definition (English Meaning)

Designed to keep something undesirable such as illness, harm, or accidents from occurring.

Ví dụ Thực tế với 'Preventative'

  • "Preventative measures are crucial to maintaining good health."

    "Các biện pháp phòng ngừa là rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt."

  • "Regular dental check-ups are a preventative measure against tooth decay."

    "Kiểm tra răng miệng thường xuyên là một biện pháp phòng ngừa chống sâu răng."

  • "The company implemented preventative maintenance to avoid equipment failure."

    "Công ty đã thực hiện bảo trì phòng ngừa để tránh hỏng hóc thiết bị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Preventative'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: preventative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Preventative'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'preventative' và 'preventive' đều là tính từ có nghĩa là 'phòng ngừa'. Trong khi 'preventive' được coi là cách viết phổ biến và được ưa chuộng hơn, 'preventative' vẫn được sử dụng, đặc biệt trong một số ngữ cảnh cụ thể hoặc theo thói quen sử dụng của một số người. Sự khác biệt giữa chúng rất nhỏ và thường không ảnh hưởng đến ý nghĩa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against for

Khi dùng với 'against', 'preventative' chỉ sự phòng ngừa chống lại một mối nguy cụ thể (ví dụ: 'preventative measures against disease'). Khi dùng với 'for', nó chỉ sự phòng ngừa vì mục đích nào đó (ví dụ: 'preventative care for children').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Preventative'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you take preventative measures, you generally stay healthy.
Nếu bạn thực hiện các biện pháp phòng ngừa, bạn thường khỏe mạnh.
Phủ định
When you don't use preventative strategies, you are not as likely to avoid illness.
Khi bạn không sử dụng các chiến lược phòng ngừa, bạn ít có khả năng tránh được bệnh tật.
Nghi vấn
If there is a preventative treatment, is it usually expensive?
Nếu có một phương pháp điều trị phòng ngừa, nó có thường đắt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)