(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ remedial
B2

remedial

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bồi dưỡng phụ đạo khắc phục cải thiện sửa chữa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remedial'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được đưa ra hoặc dự định như một phương thuốc hoặc cách chữa trị.

Definition (English Meaning)

Given or intended as a remedy or cure.

Ví dụ Thực tế với 'Remedial'

  • "The school provides remedial classes for students who are struggling with math."

    "Trường cung cấp các lớp học phụ đạo cho những học sinh đang gặp khó khăn với môn toán."

  • "He needed remedial help with his writing."

    "Anh ấy cần sự giúp đỡ khắc phục với việc viết của mình."

  • "Remedial action was taken to prevent further damage."

    "Hành động khắc phục đã được thực hiện để ngăn chặn thiệt hại thêm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Remedial'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: remedial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Remedial'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục để mô tả các khóa học hoặc chương trình được thiết kế để giúp học sinh cải thiện kỹ năng của họ trong một lĩnh vực cụ thể, đặc biệt là khi họ đang gặp khó khăn. Khác với 'corrective' (mang tính sửa chữa sai sót), 'remedial' tập trung vào việc bù đắp sự thiếu hụt kiến thức hoặc kỹ năng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'remedial for' thường được sử dụng khi nói về những vấn đề cụ thể mà khóa học hoặc chương trình đó được thiết kế để giải quyết. 'remedial in' thường được sử dụng khi nói về lĩnh vực cụ thể mà khóa học hoặc chương trình đó tập trung vào.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Remedial'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The school offers remedial classes for students who are struggling.
Trường cung cấp các lớp học bồi dưỡng cho những học sinh đang gặp khó khăn.
Phủ định
This isn't a remedial measure; it's a completely new approach.
Đây không phải là một biện pháp khắc phục; đó là một cách tiếp cận hoàn toàn mới.
Nghi vấn
Is remedial help available for students with learning disabilities?
Có sự hỗ trợ bồi dưỡng nào dành cho học sinh khuyết tật học tập không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were the principal, I would implement a remedial program for struggling students.
Nếu tôi là hiệu trưởng, tôi sẽ thực hiện một chương trình bồi dưỡng cho những học sinh gặp khó khăn.
Phủ định
If the teacher didn't offer remedial classes, the students wouldn't improve their grades.
Nếu giáo viên không cung cấp các lớp học bồi dưỡng, học sinh sẽ không cải thiện được điểm số của mình.
Nghi vấn
Would the school provide remedial support if more students failed the exam?
Trường học có cung cấp hỗ trợ bồi dưỡng nếu nhiều học sinh trượt kỳ thi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)