(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ preventive maintenance
B2

preventive maintenance

Noun

Nghĩa tiếng Việt

bảo trì phòng ngừa bảo dưỡng phòng ngừa bảo trì định kỳ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preventive maintenance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bảo trì phòng ngừa là việc bảo trì thường xuyên và định kỳ được thực hiện trên thiết bị và tài sản để ngăn ngừa các sự cố và thời gian ngừng hoạt động bất ngờ.

Definition (English Meaning)

Regular and routine maintenance performed on equipment and assets in order to prevent unexpected breakdowns and downtime.

Ví dụ Thực tế với 'Preventive maintenance'

  • "The company invests heavily in preventive maintenance to avoid costly equipment failures."

    "Công ty đầu tư mạnh vào bảo trì phòng ngừa để tránh các sự cố thiết bị tốn kém."

  • "Implementing a preventive maintenance schedule can significantly reduce downtime."

    "Việc thực hiện một lịch trình bảo trì phòng ngừa có thể giảm đáng kể thời gian ngừng hoạt động."

  • "Regular oil changes are a key part of preventive maintenance for vehicles."

    "Thay dầu thường xuyên là một phần quan trọng của bảo trì phòng ngừa cho xe cộ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Preventive maintenance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: preventive maintenance
  • Adjective: preventive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Preventive maintenance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bảo trì phòng ngừa tập trung vào việc chủ động thực hiện các hành động để duy trì hiệu suất của thiết bị, trái ngược với việc sửa chữa sau khi hỏng hóc. Nó bao gồm kiểm tra, bôi trơn, điều chỉnh, thay thế các bộ phận hao mòn, và các hoạt động khác nhằm kéo dài tuổi thọ và độ tin cậy của thiết bị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Sử dụng 'on' để chỉ đối tượng của bảo trì phòng ngừa. Ví dụ: 'Preventive maintenance on the generator is essential.' (Bảo trì phòng ngừa máy phát điện là rất cần thiết.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Preventive maintenance'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the company had invested more in preventive maintenance last year; we wouldn't be facing so many breakdowns now.
Tôi ước công ty đã đầu tư nhiều hơn vào bảo trì phòng ngừa năm ngoái; chúng ta đã không phải đối mặt với quá nhiều sự cố như bây giờ.
Phủ định
If only we hadn't neglected preventive maintenance, the machinery wouldn't be in such poor condition today.
Giá mà chúng ta không bỏ bê việc bảo trì phòng ngừa, máy móc đã không ở trong tình trạng tồi tệ như hôm nay.
Nghi vấn
I wish they would prioritize preventive maintenance in the future, or will we always have these constant disruptions?
Tôi ước họ sẽ ưu tiên bảo trì phòng ngừa trong tương lai, hay chúng ta sẽ luôn gặp phải những gián đoạn liên tục này?
(Vị trí vocab_tab4_inline)