breakdown maintenance
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Breakdown maintenance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bảo trì được thực hiện khi thiết bị đã bị hỏng. Đây là loại bảo trì không có kế hoạch và mang tính phản ứng, được thực hiện để khôi phục một thiết bị về trạng thái hoạt động sau khi hỏng hóc.
Definition (English Meaning)
Maintenance performed when equipment has already broken down. It is unplanned and reactive maintenance carried out to restore an item to a working condition after a failure.
Ví dụ Thực tế với 'Breakdown maintenance'
-
"The company experienced significant losses due to frequent breakdown maintenance of its machinery."
"Công ty đã chịu những tổn thất đáng kể do thường xuyên phải thực hiện bảo trì khi máy móc bị hỏng."
-
"Our production line suffered a major setback due to unexpected breakdown maintenance."
"Dây chuyền sản xuất của chúng tôi đã bị một trở ngại lớn do bảo trì khi hỏng hóc bất ngờ."
-
"The cost of breakdown maintenance is significantly higher than planned maintenance."
"Chi phí bảo trì khi hỏng hóc cao hơn đáng kể so với bảo trì có kế hoạch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Breakdown maintenance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: breakdown maintenance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Breakdown maintenance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Breakdown maintenance tập trung vào việc sửa chữa thiết bị sau khi nó đã ngừng hoạt động. Nó khác với preventive maintenance (bảo trì phòng ngừa), corrective maintenance (bảo trì sửa chữa) và predictive maintenance (bảo trì dự đoán) ở chỗ nó không có kế hoạch trước. Nó thường tốn kém hơn các loại bảo trì khác do thời gian ngừng hoạt động có thể kéo dài và chi phí sửa chữa khẩn cấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
breakdown maintenance *for* specific equipment (bảo trì khi hỏng hóc cho thiết bị cụ thể) - chỉ rõ đối tượng của bảo trì. breakdown maintenance *of* critical systems (bảo trì khi hỏng hóc các hệ thống quan trọng) - chỉ rõ phạm vi hoặc đối tượng chịu tác động.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Breakdown maintenance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.