reliability-centered maintenance
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reliability-centered maintenance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chiến lược bảo trì trong đó các nguồn lực bảo trì được tập trung vào những yếu tố quan trọng đối với độ tin cậy của một nhà máy hoặc hoạt động.
Definition (English Meaning)
A maintenance strategy in which maintenance resources are focused on those items that are critical to the reliability of a plant or operation.
Ví dụ Thực tế với 'Reliability-centered maintenance'
-
"The company implemented reliability-centered maintenance to improve the uptime of its critical equipment."
"Công ty đã triển khai bảo trì tập trung vào độ tin cậy để cải thiện thời gian hoạt động của thiết bị quan trọng."
-
"Reliability-centered maintenance helps identify the most cost-effective maintenance strategies."
"Bảo trì tập trung vào độ tin cậy giúp xác định các chiến lược bảo trì hiệu quả chi phí nhất."
-
"The RCM process involves analyzing equipment failure modes and their potential consequences."
"Quy trình RCM bao gồm việc phân tích các chế độ hỏng hóc của thiết bị và hậu quả tiềm ẩn của chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reliability-centered maintenance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reliability-centered maintenance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reliability-centered maintenance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Reliability-centered maintenance (RCM) là một quy trình có hệ thống để xác định các chính sách bảo trì tối ưu cho thiết bị công nghiệp. Nó tập trung vào việc duy trì các chức năng của hệ thống, thay vì chỉ đơn thuần là ngăn ngừa hỏng hóc. RCM sử dụng phân tích các chế độ hỏng hóc và ảnh hưởng (FMEA) để xác định các rủi ro hỏng hóc chính và sau đó phát triển các chiến lược bảo trì để giảm thiểu những rủi ro đó. Các chiến lược này có thể bao gồm bảo trì phòng ngừa, bảo trì dự đoán, bảo trì chủ động hoặc bảo trì sửa chữa. RCM đặc biệt hiệu quả khi áp dụng cho các hệ thống phức tạp, nơi chi phí ngừng hoạt động có thể rất cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
RCM thường được sử dụng với giới từ 'on' để chỉ sự tập trung của việc bảo trì: *focus on reliability* (tập trung vào độ tin cậy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reliability-centered maintenance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.