(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ preyed upon animals
B2

preyed upon animals

Động từ (phân từ bị động)

Nghĩa tiếng Việt

động vật bị săn mồi con mồi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preyed upon animals'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Động vật bị săn bắt và giết để làm thức ăn bởi một động vật khác.

Definition (English Meaning)

Animals that have been hunted and killed for food by another animal.

Ví dụ Thực tế với 'Preyed upon animals'

  • "The small birds are often preyed upon by cats."

    "Những con chim nhỏ thường bị mèo săn bắt."

  • "Weak and injured animals are more likely to be preyed upon."

    "Động vật yếu và bị thương có nhiều khả năng bị săn bắt hơn."

  • "These forests are home to many animals that are preyed upon by larger predators."

    "Những khu rừng này là nhà của nhiều loài động vật bị các loài săn mồi lớn hơn săn bắt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Preyed upon animals'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hunted(bị săn bắt)
victimized(bị hại)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Sinh thái học

Ghi chú Cách dùng 'Preyed upon animals'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "preyed upon" nhấn mạnh hành động săn bắt và sự yếu thế của con mồi. Khác với "hunted animals" (động vật bị săn bắt), "preyed upon" tập trung vào việc trở thành nạn nhân của hành vi săn mồi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

"preyed upon by" được sử dụng để chỉ ra đối tượng săn mồi. Ví dụ: "The deer were preyed upon by wolves." (Những con nai bị sói săn bắt).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Preyed upon animals'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)