(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ price discovery
C1

price discovery

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quá trình xác định giá tìm kiếm giá khám phá giá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Price discovery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình xác định giá của một tài sản hoặc dịch vụ thông qua sự tương tác giữa người mua và người bán trên thị trường.

Definition (English Meaning)

The process of determining the price of an asset or service through the interaction of buyers and sellers in a market.

Ví dụ Thực tế với 'Price discovery'

  • "Effective price discovery is crucial for efficient resource allocation in the economy."

    "Việc xác định giá hiệu quả là rất quan trọng cho việc phân bổ nguồn lực hiệu quả trong nền kinh tế."

  • "The auction served as a mechanism for price discovery."

    "Cuộc đấu giá đóng vai trò như một cơ chế để xác định giá."

  • "Algorithmic trading can impact the speed and accuracy of price discovery."

    "Giao dịch thuật toán có thể ảnh hưởng đến tốc độ và độ chính xác của việc xác định giá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Price discovery'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: price discovery (danh từ ghép)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

market pricing(định giá thị trường)
valuation(định giá)

Trái nghĩa (Antonyms)

price fixing(ấn định giá)
price manipulation(thao túng giá)

Từ liên quan (Related Words)

market efficiency(hiệu quả thị trường)
supply and demand(cung và cầu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Price discovery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Price discovery là một quá trình quan trọng trong các thị trường tài chính và hàng hóa. Nó phản ánh sự cân bằng cung và cầu, và bị ảnh hưởng bởi thông tin, kỳ vọng và hành vi của người tham gia thị trường. Quá trình này có thể diễn ra qua nhiều cơ chế khác nhau, bao gồm đấu giá, giao dịch trực tiếp và hệ thống khớp lệnh điện tử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on for

- **in:** Thường dùng để chỉ thị trường hoặc môi trường diễn ra quá trình xác định giá. Ví dụ: *Price discovery in the stock market.*
- **on:** Có thể dùng để chỉ một tài sản hoặc dịch vụ cụ thể đang được xác định giá. Ví dụ: *Price discovery on agricultural commodities.*
- **for:** Sử dụng để chỉ mục đích của việc xác định giá. Ví dụ: *Price discovery for a new product.*

Ngữ pháp ứng dụng với 'Price discovery'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)