(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ supply and demand
B2

supply and demand

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cung và cầu quan hệ cung cầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supply and demand'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lượng hàng hóa, sản phẩm hoặc dịch vụ có sẵn và mong muốn của người mua đối với nó, được coi là các yếu tố điều chỉnh giá cả.

Definition (English Meaning)

The amount of a commodity, product, or service available and the desire of purchasers for it, considered as factors regulating its price.

Ví dụ Thực tế với 'Supply and demand'

  • "The law of supply and demand dictates that prices will rise when demand exceeds supply."

    "Quy luật cung và cầu chỉ ra rằng giá cả sẽ tăng khi nhu cầu vượt quá cung."

  • "Changes in consumer preferences can significantly impact supply and demand."

    "Những thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng có thể tác động đáng kể đến cung và cầu."

  • "Increased production can lead to a surplus, shifting the balance of supply and demand."

    "Sản xuất tăng có thể dẫn đến thặng dư, làm thay đổi sự cân bằng cung và cầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Supply and demand'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: supply and demand
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Supply and demand'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'supply and demand' mô tả mối quan hệ tương tác giữa lượng cung và lượng cầu trên thị trường. Khi cung vượt quá cầu, giá cả thường giảm xuống. Ngược lại, khi cầu vượt quá cung, giá cả thường tăng lên. Sự cân bằng giữa cung và cầu được gọi là 'equilibrium' (điểm cân bằng). Khái niệm này là nền tảng của kinh tế học thị trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for in

1. **supply of**: Lượng cung *của* một thứ gì đó. Ví dụ: 'the supply of oil'.
2. **demand for**: Nhu cầu *về* một thứ gì đó. Ví dụ: 'the demand for housing'.
3. **supply and demand in**: Đề cập đến cung và cầu *trong* một thị trường cụ thể. Ví dụ: 'supply and demand in the housing market'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Supply and demand'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)