market price
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market price'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giá thị trường, giá hiện hành của một hàng hóa hoặc dịch vụ cụ thể trên một thị trường nhất định.
Definition (English Meaning)
The prevailing price for a commodity or service in a particular market.
Ví dụ Thực tế với 'Market price'
-
"The market price of oil has increased significantly this year."
"Giá thị trường của dầu đã tăng đáng kể trong năm nay."
-
"Farmers are struggling to sell their crops at the current market price."
"Nông dân đang phải vật lộn để bán nông sản của họ với giá thị trường hiện tại."
-
"The company's shares are trading at slightly below the market price."
"Cổ phiếu của công ty đang giao dịch ở mức thấp hơn một chút so với giá thị trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Market price'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: market price (danh từ ghép)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Market price'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Giá thị trường phản ánh sự cân bằng giữa cung và cầu. Nó có thể dao động do nhiều yếu tố như sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng, chi phí sản xuất, hoặc chính sách của chính phủ. Khác với 'sticker price' (giá niêm yết) thường là giá chào ban đầu, 'market price' là giá thực tế mà giao dịch diễn ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘at the market price’ (ở mức giá thị trường), ‘above the market price’ (cao hơn giá thị trường), ‘below the market price’ (thấp hơn giá thị trường). Các giới từ này thường dùng để so sánh giá giao dịch với mức giá thị trường hiện tại.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Market price'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.