(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prime cuts
B2

prime cuts

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

những miếng thịt hảo hạng những phần thịt ngon nhất thịt thượng hạng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prime cuts'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những miếng thịt chất lượng cao, thường là từ sườn, thăn hoặc bắp của thịt bò hoặc thịt cừu, nổi tiếng về độ mềm và hương vị.

Definition (English Meaning)

High-quality pieces of meat, usually from the rib, loin, or round of beef or lamb, known for their tenderness and flavor.

Ví dụ Thực tế với 'Prime cuts'

  • "The butcher only sells prime cuts of beef."

    "Người bán thịt chỉ bán những miếng thịt bò hảo hạng."

  • "This restaurant is known for its prime cuts of steak."

    "Nhà hàng này nổi tiếng với những miếng bít tết hảo hạng."

  • "We only serve prime cuts to our customers."

    "Chúng tôi chỉ phục vụ những miếng thịt hảo hạng cho khách hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prime cuts'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: prime cuts
  • Adjective: prime
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

top-quality meat(thịt chất lượng hàng đầu)
premium meat(thịt thượng hạng)

Trái nghĩa (Antonyms)

inferior cuts(những phần thịt kém chất lượng)
tough cuts(những phần thịt dai)

Từ liên quan (Related Words)

steak(bít tết)
roast(thịt nướng)
butcher(người bán thịt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Prime cuts'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh ẩm thực để chỉ những phần thịt ngon nhất, có giá trị cao nhất. Nó nhấn mạnh chất lượng và độ mềm của thịt. 'Prime' ở đây mang nghĩa là 'tốt nhất', 'hảo hạng'. So sánh với 'standard cuts' (những phần thịt thông thường) hoặc 'tough cuts' (những phần thịt dai) để thấy sự khác biệt về chất lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Sử dụng 'of' để chỉ nguồn gốc hoặc loại thịt: 'prime cuts of beef' (những miếng thịt bò hảo hạng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prime cuts'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chef is going to use prime cuts of beef for the special tonight.
Đầu bếp sẽ sử dụng những miếng thịt bò hảo hạng cho món đặc biệt tối nay.
Phủ định
They are not going to serve anything but prime cuts at this restaurant.
Họ sẽ không phục vụ bất cứ thứ gì ngoài những miếng thịt hảo hạng ở nhà hàng này.
Nghi vấn
Are you going to buy prime cuts for the barbecue this weekend?
Bạn có định mua những miếng thịt hảo hạng cho buổi tiệc nướng cuối tuần này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)